1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.217.473
|
819.486
|
1.011.125
|
959.747
|
1.116.867
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.217.473
|
819.486
|
1.011.125
|
959.747
|
1.116.867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.090.055
|
719.746
|
913.071
|
848.909
|
990.989
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
127.418
|
99.741
|
98.055
|
110.838
|
125.878
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.979
|
3.879
|
7.757
|
10.174
|
8.652
|
7. Chi phí tài chính
|
9.525
|
4.866
|
4.725
|
7.555
|
7.048
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.903
|
5.115
|
3.402
|
7.744
|
7.124
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
64.259
|
49.680
|
49.395
|
47.500
|
51.029
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.514
|
14.172
|
14.593
|
23.232
|
18.958
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.098
|
34.902
|
37.099
|
42.725
|
57.495
|
12. Thu nhập khác
|
55.890
|
226
|
2.341
|
278
|
951
|
13. Chi phí khác
|
5.697
|
197
|
637
|
1.301
|
1.678
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
50.194
|
29
|
1.704
|
-1.023
|
-726
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
94.292
|
34.932
|
38.803
|
41.702
|
56.769
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.250
|
5.519
|
7.846
|
8.608
|
11.445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.250
|
5.519
|
7.846
|
8.608
|
11.445
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.043
|
29.412
|
30.957
|
33.094
|
45.323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.043
|
29.412
|
30.957
|
33.094
|
45.323
|