I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
223.322
|
232.484
|
277.065
|
289.482
|
315.823
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.799
|
8.139
|
2.687
|
9.134
|
17.300
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.844
|
28.856
|
29.764
|
30.417
|
31.805
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.927
|
-3.477
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-202
|
-6.552
|
-96
|
-4.937
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.595
|
-20.855
|
-20.495
|
-29.775
|
-14.546
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.551
|
2.267
|
3.446
|
8.588
|
4.979
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
243.121
|
240.623
|
279.752
|
298.616
|
333.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25.430
|
-24.427
|
-39.758
|
29.762
|
-3.828
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.715
|
27.523
|
-156.798
|
31.817
|
12.496
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.079
|
17.570
|
87.234
|
-41.462
|
50.823
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-82.072
|
4.131
|
4.131
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
279
|
6.561
|
-1.258
|
-313
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.551
|
-2.267
|
-3.446
|
-8.474
|
-5.093
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-49.793
|
-32.696
|
-36.497
|
-60.413
|
-81.065
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.599
|
-26.624
|
-34.951
|
-25.764
|
-35.662
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213.973
|
199.983
|
20.026
|
226.955
|
274.612
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.314
|
-66.133
|
-31.747
|
-271.108
|
-288.276
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
57
|
193
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200.000
|
-57.552
|
-383.038
|
-194.117
|
-118.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
413.284
|
159.557
|
104.854
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
5.822
|
|
|
24.870
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
27.085
|
21.481
|
|
17.852
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-211.492
|
-96.543
|
20.172
|
-280.798
|
-283.970
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400.442
|
323.215
|
474.362
|
697.460
|
738.205
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-392.799
|
-322.766
|
-463.809
|
-626.951
|
-662.443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40.268
|
-40.453
|
-40.362
|
-40.425
|
-39.914
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.625
|
-40.004
|
-29.809
|
30.085
|
35.849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.145
|
63.436
|
10.389
|
-23.758
|
26.491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
134.182
|
104.037
|
167.676
|
186.139
|
162.857
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
203
|
8.075
|
476
|
3.518
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.037
|
167.676
|
186.139
|
162.857
|
192.866
|