Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 750.527 863.963 1.045.012 999.148 1.040.924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104.037 167.676 186.139 162.857 192.866
1. Tiền 99.412 163.051 168.238 127.999 124.914
2. Các khoản tương đương tiền 4.625 4.625 17.901 34.858 67.952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 317.604 376.804 343.474 302.048 324.789
1. Chứng khoán kinh doanh 7.008 6.729 167 1.425 1.738
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5.404 -3.477 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 316.000 373.552 343.307 300.623 323.052
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149.138 167.353 204.745 255.001 258.653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132.110 155.502 193.479 228.979 233.949
2. Trả trước cho người bán 1.001 2.054 2.070 12.256 14.252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.027 9.797 9.196 13.766 10.452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 179.654 152.131 308.928 277.111 264.615
1. Hàng tồn kho 179.654 152.131 308.928 277.111 264.615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 94 0 1.726 2.131 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1.726 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2.131 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 260.818 297.841 384.580 617.382 862.725
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 258.258 242.904 233.635 213.546 532.266
1. Tài sản cố định hữu hình 224.506 209.492 201.694 183.070 502.033
- Nguyên giá 386.718 398.461 418.282 428.610 777.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -162.212 -188.969 -216.588 -245.540 -275.819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.752 33.412 31.941 30.476 30.234
- Nguyên giá 47.886 48.862 48.862 48.862 50.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.134 -15.450 -16.921 -18.386 -19.912
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.560 0 15.662 270.958 201.711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.560 0 15.662 270.958 201.711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 54.937 135.283 132.878 128.748
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 54.937 135.283 132.878 128.748
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.011.345 1.161.804 1.429.592 1.616.530 1.903.649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 467.477 492.459 600.329 621.164 724.764
I. Nợ ngắn hạn 461.332 486.314 594.184 592.282 684.262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104.126 104.050 113.612 161.765 225.847
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 139.371 171.624 237.274 218.671 207.817
4. Người mua trả tiền trước 8.027 13.500 9.291 16.050 36.487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.128 19.774 45.029 42.042 29.148
6. Phải trả người lao động 78.569 57.055 62.195 57.766 68.781
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 52.791 51.237 72.084 39.194 67.383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 975 2.341 1.683 4.559 6.139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73.346 66.733 53.016 52.235 42.660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.145 6.145 6.145 28.882 40.502
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 22.736 34.357
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.145 6.145 6.145 6.145 6.145
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 543.868 669.344 829.263 995.366 1.178.885
I. Vốn chủ sở hữu 543.868 669.344 829.263 995.366 1.178.885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81.000 81.000 81.000 81.000 81.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 38.500 38.500 38.500 38.500 38.500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 129.359 129.359 129.359 129.359 129.359
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295.009 420.485 580.404 746.507 930.026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117.411 235.452 359.686 515.322 680.328
- LNST chưa phân phối kỳ này 177.597 185.033 220.718 231.185 249.698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.011.345 1.161.804 1.429.592 1.616.530 1.903.649