TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
750.527
|
863.963
|
1.045.012
|
999.148
|
1.040.924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.037
|
167.676
|
186.139
|
162.857
|
192.866
|
1. Tiền
|
99.412
|
163.051
|
168.238
|
127.999
|
124.914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.625
|
4.625
|
17.901
|
34.858
|
67.952
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
317.604
|
376.804
|
343.474
|
302.048
|
324.789
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.008
|
6.729
|
167
|
1.425
|
1.738
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.404
|
-3.477
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
316.000
|
373.552
|
343.307
|
300.623
|
323.052
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149.138
|
167.353
|
204.745
|
255.001
|
258.653
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132.110
|
155.502
|
193.479
|
228.979
|
233.949
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.001
|
2.054
|
2.070
|
12.256
|
14.252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.027
|
9.797
|
9.196
|
13.766
|
10.452
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179.654
|
152.131
|
308.928
|
277.111
|
264.615
|
1. Hàng tồn kho
|
179.654
|
152.131
|
308.928
|
277.111
|
264.615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94
|
0
|
1.726
|
2.131
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.726
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2.131
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
260.818
|
297.841
|
384.580
|
617.382
|
862.725
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
258.258
|
242.904
|
233.635
|
213.546
|
532.266
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224.506
|
209.492
|
201.694
|
183.070
|
502.033
|
- Nguyên giá
|
386.718
|
398.461
|
418.282
|
428.610
|
777.852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162.212
|
-188.969
|
-216.588
|
-245.540
|
-275.819
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.752
|
33.412
|
31.941
|
30.476
|
30.234
|
- Nguyên giá
|
47.886
|
48.862
|
48.862
|
48.862
|
50.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.134
|
-15.450
|
-16.921
|
-18.386
|
-19.912
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.560
|
0
|
15.662
|
270.958
|
201.711
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.560
|
0
|
15.662
|
270.958
|
201.711
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
54.937
|
135.283
|
132.878
|
128.748
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
54.937
|
135.283
|
132.878
|
128.748
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.011.345
|
1.161.804
|
1.429.592
|
1.616.530
|
1.903.649
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
467.477
|
492.459
|
600.329
|
621.164
|
724.764
|
I. Nợ ngắn hạn
|
461.332
|
486.314
|
594.184
|
592.282
|
684.262
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.126
|
104.050
|
113.612
|
161.765
|
225.847
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.371
|
171.624
|
237.274
|
218.671
|
207.817
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.027
|
13.500
|
9.291
|
16.050
|
36.487
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.128
|
19.774
|
45.029
|
42.042
|
29.148
|
6. Phải trả người lao động
|
78.569
|
57.055
|
62.195
|
57.766
|
68.781
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.791
|
51.237
|
72.084
|
39.194
|
67.383
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
975
|
2.341
|
1.683
|
4.559
|
6.139
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73.346
|
66.733
|
53.016
|
52.235
|
42.660
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.145
|
6.145
|
6.145
|
28.882
|
40.502
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22.736
|
34.357
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.145
|
6.145
|
6.145
|
6.145
|
6.145
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
543.868
|
669.344
|
829.263
|
995.366
|
1.178.885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
543.868
|
669.344
|
829.263
|
995.366
|
1.178.885
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81.000
|
81.000
|
81.000
|
81.000
|
81.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38.500
|
38.500
|
38.500
|
38.500
|
38.500
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
129.359
|
129.359
|
129.359
|
129.359
|
129.359
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
295.009
|
420.485
|
580.404
|
746.507
|
930.026
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
117.411
|
235.452
|
359.686
|
515.322
|
680.328
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
177.597
|
185.033
|
220.718
|
231.185
|
249.698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.011.345
|
1.161.804
|
1.429.592
|
1.616.530
|
1.903.649
|