DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,79 | 26,73 | 23,27 | 21,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,41 | 6,89 | 6,79 | 6,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,16 | 2,25 | 2,11 | 1,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,72 | 1,62 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.508,60 | 3.219,04 | 3.410,37 | 3.717,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,84 | 28,32 | 5,94 | 9,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,86 | 27,53 | 26,42 | 28,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,36 | 8,71 | 8,74 | 8,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,03 | 98,77 | 97,12 | 98,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 | 79,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,35 | 23,22 | 27,29 | 25,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,75 | 48,96 | 40,80 | 36,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,69 | 37,61 | 32,20 | 28,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,71 | 118,49 | 106,94 | 102,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 377,65 | 450,83 | 406,87 | 356,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,76 | 1,69 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,24 | 1,22 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,38 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,72 | 0,62 | 0,61 |