1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.089
|
31.358
|
27.185
|
14.558
|
36.172
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.089
|
31.358
|
27.185
|
14.558
|
36.172
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.474
|
33.357
|
32.415
|
20.310
|
38.732
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.615
|
-1.999
|
-5.229
|
-5.752
|
-2.560
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
41
|
67
|
39
|
1.480
|
7. Chi phí tài chính
|
10.294
|
10.252
|
10.373
|
10.116
|
11.109
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.056
|
4.992
|
4.946
|
4.934
|
4.801
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
280
|
1.616
|
2.005
|
631
|
600
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
571
|
-31.811
|
-16.560
|
-16.713
|
631
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.527
|
17.985
|
-980
|
254
|
-13.419
|
12. Thu nhập khác
|
77
|
29
|
0
|
316
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6.496
|
535
|
5.987
|
7.398
|
7.054
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.419
|
-506
|
-5.986
|
-7.082
|
-7.054
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.946
|
17.479
|
-6.966
|
-6.828
|
-20.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
81
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
81
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.946
|
17.479
|
-7.048
|
-6.828
|
-20.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.946
|
17.479
|
-7.048
|
-6.828
|
-20.473
|