TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81,813
|
90,411
|
97,117
|
70,100
|
56,289
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,966
|
27,903
|
29,280
|
21,986
|
1,460
|
1. Tiền
|
4,696
|
1,021
|
1,780
|
4,486
|
1,460
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,270
|
26,882
|
27,500
|
17,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,356
|
45,651
|
43,197
|
33,797
|
33,144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,518
|
6,167
|
4,224
|
4,281
|
4,499
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,031
|
1,823
|
1,113
|
1,467
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30,807
|
37,661
|
37,861
|
28,049
|
30,514
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,869
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,339
|
14,960
|
23,065
|
13,817
|
20,613
|
1. Hàng tồn kho
|
10,339
|
14,960
|
23,065
|
13,817
|
20,613
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,152
|
1,396
|
1,075
|
0
|
572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
741
|
985
|
435
|
0
|
572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
411
|
411
|
640
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,255
|
247,406
|
251,165
|
257,120
|
270,118
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
219,862
|
209,035
|
207,234
|
202,529
|
202,738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
215,950
|
203,797
|
203,024
|
198,247
|
197,858
|
- Nguyên giá
|
393,678
|
407,682
|
430,007
|
448,221
|
465,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-177,727
|
-203,885
|
-226,983
|
-249,975
|
-267,992
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,912
|
5,237
|
4,210
|
4,283
|
4,881
|
- Nguyên giá
|
4,257
|
5,713
|
4,805
|
5,046
|
5,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-345
|
-475
|
-595
|
-763
|
-956
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,561
|
3,581
|
5,680
|
5,645
|
8,107
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,561
|
3,581
|
5,680
|
5,645
|
8,107
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,833
|
34,790
|
38,252
|
48,945
|
59,272
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,833
|
34,790
|
38,252
|
48,945
|
59,272
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340,068
|
337,817
|
348,282
|
327,220
|
326,407
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172,115
|
169,945
|
179,497
|
156,468
|
151,966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154,558
|
154,252
|
159,454
|
137,403
|
133,165
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9,721
|
19,114
|
18,908
|
9,649
|
28,788
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,027
|
8,094
|
12,994
|
8,200
|
15,495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
598
|
570
|
504
|
250
|
192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,091
|
2,402
|
513
|
8,792
|
14,691
|
6. Phải trả người lao động
|
6,426
|
6,306
|
6,458
|
8,824
|
9,469
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11
|
16
|
25
|
645
|
42
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
124,563
|
117,100
|
119,413
|
100,356
|
63,722
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
120
|
651
|
640
|
686
|
766
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,557
|
15,692
|
20,043
|
19,065
|
18,801
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17,557
|
15,692
|
20,043
|
19,065
|
18,801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167,953
|
167,872
|
169,235
|
170,752
|
174,442
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167,953
|
167,872
|
169,235
|
170,752
|
174,442
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,663
|
1,839
|
2,021
|
2,204
|
2,370
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
892
|
892
|
892
|
892
|
1,223
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,049
|
9,792
|
10,523
|
12,307
|
15,500
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7
|
19
|
1,277
|
1,291
|
1,293
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,042
|
9,773
|
9,245
|
11,016
|
14,208
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
450
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340,068
|
337,817
|
348,732
|
327,220
|
326,407
|