Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.716 10.010 9.909 8.518 8.662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.716 10.010 9.909 8.518 8.662
4. Giá vốn hàng bán 6.946 8.576 9.189 7.584 7.330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 770 1.434 720 934 1.332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 4 8 0
7. Chi phí tài chính 0 8 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.364 1.001 761 750 903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -593 426 -36 192 429
12. Thu nhập khác 1.080 941 345 335
13. Chi phí khác 84 8 82 369 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 996 -8 859 -24 330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 402 418 823 168 759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 44 44 44 44
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 44 44 44 44 44
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 358 374 779 123 715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 358 374 779 123 715