Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.195.685 8.698.161 10.388.800 7.868.389 9.465.414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.195.685 8.698.161 10.388.800 7.868.389 9.465.414
4. Giá vốn hàng bán 2.985.340 8.275.157 9.732.343 7.235.958 8.983.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 210.345 423.004 656.457 632.431 481.469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.557 4.147 4.561 5.004 5.708
7. Chi phí tài chính 51.340 87.770 26.929 20.533 20.010
-Trong đó: Chi phí lãi vay 42.533 83.729 26.929 20.533 20.010
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.730 6.040 6.936 6.960 5.721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75.304 199.141 225.136 244.683 325.071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 71.528 134.200 402.017 365.260 136.376
12. Thu nhập khác 12.241 8.480 25.644 6.682 40.821
13. Chi phí khác 10.526 7.605 2.039 4.344 2.039
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.715 874 23.605 2.339 38.783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 73.243 135.074 425.622 367.599 175.159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.907 28.475 85.721 74.471 35.414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.907 28.475 85.721 74.471 35.414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 57.336 106.600 339.901 293.127 139.744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57.336 106.600 339.901 293.127 139.744