1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.195.685
|
8.698.161
|
10.388.800
|
7.868.389
|
9.465.414
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.195.685
|
8.698.161
|
10.388.800
|
7.868.389
|
9.465.414
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.985.340
|
8.275.157
|
9.732.343
|
7.235.958
|
8.983.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
210.345
|
423.004
|
656.457
|
632.431
|
481.469
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.557
|
4.147
|
4.561
|
5.004
|
5.708
|
7. Chi phí tài chính
|
51.340
|
87.770
|
26.929
|
20.533
|
20.010
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.533
|
83.729
|
26.929
|
20.533
|
20.010
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.730
|
6.040
|
6.936
|
6.960
|
5.721
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
75.304
|
199.141
|
225.136
|
244.683
|
325.071
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71.528
|
134.200
|
402.017
|
365.260
|
136.376
|
12. Thu nhập khác
|
12.241
|
8.480
|
25.644
|
6.682
|
40.821
|
13. Chi phí khác
|
10.526
|
7.605
|
2.039
|
4.344
|
2.039
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.715
|
874
|
23.605
|
2.339
|
38.783
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
73.243
|
135.074
|
425.622
|
367.599
|
175.159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.907
|
28.475
|
85.721
|
74.471
|
35.414
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.907
|
28.475
|
85.721
|
74.471
|
35.414
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
57.336
|
106.600
|
339.901
|
293.127
|
139.744
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57.336
|
106.600
|
339.901
|
293.127
|
139.744
|