TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,167,039
|
1,611,346
|
1,272,918
|
1,487,702
|
1,498,504
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
626
|
826
|
687
|
642
|
800
|
1. Tiền
|
626
|
826
|
687
|
642
|
800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,457,288
|
890,520
|
970,263
|
1,058,027
|
891,522
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,433,855
|
880,059
|
969,087
|
1,052,392
|
885,279
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,646
|
9,199
|
200
|
4,396
|
1,241
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,787
|
1,263
|
976
|
1,238
|
5,002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
506,303
|
523,200
|
186,625
|
271,746
|
462,358
|
1. Hàng tồn kho
|
507,119
|
523,200
|
186,625
|
271,746
|
462,358
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-817
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
202,822
|
196,799
|
115,344
|
157,288
|
143,823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
120,728
|
108,948
|
94,941
|
87,817
|
82,580
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
20,402
|
66,155
|
61,243
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82,094
|
87,852
|
0
|
3,316
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,634,448
|
1,465,205
|
1,096,815
|
914,352
|
1,152,868
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
128,831
|
140,994
|
153,517
|
176,556
|
191,158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
128,831
|
140,994
|
153,517
|
176,556
|
191,158
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,210,598
|
990,897
|
810,570
|
609,874
|
783,262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,144,886
|
954,033
|
808,260
|
607,704
|
781,230
|
- Nguyên giá
|
5,364,512
|
5,362,979
|
5,335,317
|
5,313,665
|
4,922,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,219,627
|
-4,408,946
|
-4,527,058
|
-4,705,961
|
-4,141,495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65,712
|
36,864
|
2,311
|
2,171
|
2,031
|
- Nguyên giá
|
111,933
|
115,470
|
119,757
|
119,757
|
3,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,220
|
-78,606
|
-117,446
|
-117,587
|
-1,350
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16,257
|
33,738
|
14,363
|
21,960
|
27,303
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,257
|
33,738
|
14,363
|
21,960
|
27,303
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
278,762
|
299,577
|
118,365
|
105,962
|
151,145
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
278,762
|
299,577
|
118,365
|
105,962
|
151,145
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,801,487
|
3,076,551
|
2,369,733
|
2,402,054
|
2,651,371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,066,538
|
2,332,048
|
1,387,636
|
1,305,683
|
1,580,784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,674,469
|
2,075,410
|
1,189,463
|
1,120,609
|
1,325,354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,007,846
|
845,065
|
37,528
|
13,040
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
870,973
|
864,486
|
715,650
|
626,398
|
899,031
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
234,935
|
177,791
|
149,576
|
118,443
|
139,656
|
6. Phải trả người lao động
|
123,687
|
148,386
|
225,703
|
269,555
|
212,445
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
222
|
24
|
0
|
0
|
400
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
405,478
|
6,525
|
10,736
|
8,922
|
8,125
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,328
|
33,133
|
50,269
|
84,251
|
65,697
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
392,069
|
256,637
|
198,173
|
185,074
|
255,430
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
389,916
|
255,562
|
198,090
|
185,050
|
255,430
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,153
|
1,076
|
83
|
24
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
734,949
|
744,504
|
982,096
|
1,096,371
|
1,070,587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
734,949
|
744,504
|
982,096
|
1,096,371
|
1,070,587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,131
|
123,536
|
155,676
|
263,165
|
347,302
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
261,351
|
192,500
|
397,953
|
404,738
|
294,818
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
204,014
|
85,368
|
39,654
|
124,283
|
164,798
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57,336
|
107,132
|
358,299
|
280,455
|
130,020
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,801,487
|
3,076,551
|
2,369,733
|
2,402,054
|
2,651,371
|