TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.414.744
|
1.450.810
|
1.463.032
|
1.456.289
|
1.688.726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143.046
|
164.972
|
172.611
|
105.685
|
131.039
|
1. Tiền
|
67.046
|
65.972
|
84.611
|
49.685
|
79.039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
76.000
|
99.000
|
88.000
|
56.000
|
52.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
550.000
|
595.000
|
605.000
|
677.000
|
732.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
605.000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
550.000
|
595.000
|
0
|
677.000
|
732.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
303.401
|
322.920
|
299.506
|
315.245
|
279.493
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
275.861
|
297.365
|
266.521
|
288.243
|
249.912
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.437
|
7.808
|
13.993
|
11.146
|
13.946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.024
|
20.667
|
22.009
|
18.874
|
18.709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.920
|
-2.920
|
-3.017
|
-3.017
|
-3.074
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
364.917
|
308.483
|
336.443
|
302.274
|
486.821
|
1. Hàng tồn kho
|
365.127
|
308.693
|
336.443
|
302.274
|
486.821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-210
|
-210
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.380
|
59.435
|
49.472
|
56.085
|
59.374
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.342
|
13.100
|
1.882
|
7.912
|
7.866
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46.115
|
43.952
|
44.452
|
44.528
|
48.976
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.922
|
2.383
|
3.138
|
3.646
|
2.532
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
395.108
|
386.966
|
395.196
|
383.644
|
379.991
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
598
|
598
|
662
|
403
|
403
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
598
|
598
|
662
|
403
|
403
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.131
|
52.328
|
62.682
|
52.914
|
48.154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.375
|
50.573
|
60.926
|
51.158
|
46.398
|
- Nguyên giá
|
1.104.367
|
1.111.668
|
1.125.986
|
1.127.785
|
1.132.702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.049.992
|
-1.061.095
|
-1.065.060
|
-1.076.626
|
-1.086.304
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.756
|
1.756
|
1.756
|
1.756
|
1.756
|
- Nguyên giá
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.638
|
-4.638
|
-4.638
|
-4.638
|
-4.638
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.691
|
5.381
|
3.115
|
4.246
|
10.670
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.691
|
5.381
|
3.115
|
4.246
|
10.670
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
332.687
|
328.658
|
328.737
|
326.081
|
320.764
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
321.759
|
318.697
|
316.233
|
313.471
|
310.407
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.929
|
9.961
|
12.503
|
12.610
|
10.357
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.809.852
|
1.837.776
|
1.858.228
|
1.839.933
|
2.068.718
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258.445
|
318.132
|
304.450
|
248.977
|
527.698
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258.445
|
318.132
|
304.450
|
248.977
|
527.698
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.205
|
76.753
|
122.196
|
95.587
|
123.056
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.682
|
36.384
|
22.913
|
41.568
|
121.940
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.539
|
861
|
1.248
|
1.976
|
1.223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.142
|
33.177
|
42.480
|
19.913
|
51.960
|
6. Phải trả người lao động
|
21.011
|
38.756
|
37.442
|
15.717
|
28.384
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.891
|
19.333
|
32.281
|
20.899
|
20.415
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.660
|
67.791
|
1.695
|
5.015
|
112.335
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20.657
|
20.657
|
0
|
21.149
|
42.299
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29.658
|
24.421
|
44.196
|
27.154
|
26.085
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.551.407
|
1.519.644
|
1.553.778
|
1.590.956
|
1.541.020
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.551.407
|
1.519.644
|
1.553.778
|
1.590.956
|
1.541.020
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
442.000
|
1.104.999
|
1.104.999
|
1.104.999
|
1.104.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
729.920
|
78.880
|
78.880
|
78.880
|
142.420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.949
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
319.275
|
281.624
|
312.730
|
359.810
|
247.720
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
205.835
|
95.335
|
95.332
|
307.421
|
132.692
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
113.440
|
186.289
|
217.398
|
52.389
|
115.028
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
50.715
|
56.602
|
59.631
|
49.728
|
48.342
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.809.852
|
1.837.776
|
1.858.228
|
1.839.933
|
2.068.718
|