I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.741
|
33.106
|
61.411
|
65.549
|
59.666
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.306
|
-1.529
|
22.910
|
24.380
|
25.092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.477
|
10.259
|
10.555
|
9.927
|
11.290
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.996
|
-19.569
|
2.123
|
2.547
|
14.806
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
717
|
-47
|
-325
|
2.647
|
71
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.001
|
-5.290
|
-2.588
|
-3.986
|
-3.329
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.110
|
13.118
|
13.145
|
13.245
|
2.254
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.047
|
31.577
|
84.321
|
89.929
|
84.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.596
|
21.361
|
-311.468
|
213.213
|
-74.555
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.120
|
-264.249
|
109.498
|
146.883
|
-33.744
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.333
|
252.811
|
32.194
|
-186.746
|
61.330
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.313
|
3.422
|
4.125
|
2.110
|
-305
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
28.830
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.899
|
-13.286
|
-12.722
|
-13.762
|
-2.263
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.675
|
-6.471
|
-11.325
|
-14.024
|
-8.488
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.473
|
2.696
|
1.124
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.711
|
-2.812
|
-3.564
|
-3.229
|
-2.082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71.136
|
25.049
|
-107.817
|
234.374
|
24.652
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.300
|
-11.718
|
-6.036
|
-10.624
|
-49.271
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
80
|
0
|
77
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-172.400
|
-139.421
|
-94.664
|
-228.960
|
-150.045
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42.000
|
225.900
|
106.900
|
171.965
|
182.785
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.248
|
6.136
|
3.159
|
3.229
|
4.198
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-151.372
|
80.977
|
9.359
|
-64.312
|
-12.333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195.888
|
816.879
|
543.008
|
304.738
|
222.450
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-118.912
|
-884.389
|
-449.328
|
-455.361
|
-186.676
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.350
|
-20.520
|
-20.523
|
-20.526
|
-27.360
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49.626
|
-88.030
|
73.157
|
-171.149
|
8.414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.611
|
17.996
|
-25.302
|
-1.087
|
20.732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.424
|
11.897
|
29.872
|
4.650
|
3.595
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
83
|
-21
|
80
|
32
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.897
|
29.872
|
4.650
|
3.595
|
24.354
|