TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
532.927
|
508.226
|
502.768
|
522.859
|
511.302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.504
|
53.175
|
45.129
|
46.889
|
99.710
|
1. Tiền
|
28.336
|
45.775
|
37.653
|
39.408
|
86.226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
168
|
7.400
|
7.476
|
7.481
|
13.483
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.224
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.224
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.011
|
120.993
|
109.498
|
106.463
|
100.133
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.392
|
42.661
|
50.010
|
40.724
|
50.212
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.515
|
49.316
|
24.802
|
27.784
|
33.223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.039
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
110.357
|
45.308
|
51.978
|
54.276
|
33.020
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.293
|
-17.293
|
-17.293
|
-16.321
|
-16.321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
314.340
|
326.730
|
343.066
|
365.120
|
306.430
|
1. Hàng tồn kho
|
314.340
|
326.730
|
343.066
|
365.120
|
306.430
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.848
|
7.328
|
5.075
|
4.387
|
5.028
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.294
|
1.920
|
1.933
|
2.242
|
2.136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.403
|
4.247
|
2.971
|
1.375
|
596
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
151
|
1.162
|
171
|
771
|
2.296
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.999.473
|
4.076.175
|
4.089.208
|
4.085.255
|
4.282.545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.879
|
16.465
|
16.465
|
17.322
|
17.810
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.879
|
16.465
|
16.465
|
17.322
|
17.810
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.125.544
|
3.094.393
|
3.066.524
|
3.043.106
|
2.994.616
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
229.934
|
219.904
|
220.812
|
227.054
|
210.961
|
- Nguyên giá
|
558.434
|
549.058
|
555.447
|
567.342
|
551.962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-328.500
|
-329.154
|
-334.635
|
-340.289
|
-341.002
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
6.754
|
6.437
|
6.120
|
5.803
|
- Nguyên giá
|
0
|
7.077
|
7.077
|
7.077
|
7.077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-324
|
-641
|
-958
|
-1.274
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.895.611
|
2.867.735
|
2.839.276
|
2.809.933
|
2.777.852
|
- Nguyên giá
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
3.950.585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.054.974
|
-1.082.850
|
-1.111.309
|
-1.140.652
|
-1.172.733
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
806.048
|
907.766
|
951.526
|
975.979
|
1.224.490
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
806.048
|
907.766
|
951.526
|
975.979
|
1.224.490
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60.002
|
57.551
|
54.692
|
48.848
|
45.629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.566
|
57.441
|
54.583
|
48.733
|
45.514
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
436
|
110
|
110
|
115
|
115
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.532.400
|
4.584.401
|
4.591.976
|
4.608.114
|
4.793.847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.065.657
|
3.080.282
|
3.061.636
|
3.041.858
|
3.008.354
|
I. Nợ ngắn hạn
|
592.425
|
670.416
|
824.848
|
691.784
|
718.477
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
308.940
|
356.427
|
489.940
|
393.811
|
352.611
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
122.846
|
137.810
|
153.423
|
119.475
|
111.511
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85.523
|
103.994
|
96.011
|
99.334
|
81.272
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.268
|
8.062
|
6.246
|
6.105
|
10.360
|
6. Phải trả người lao động
|
9.916
|
8.816
|
16.521
|
9.957
|
10.692
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.990
|
14.765
|
17.582
|
24.659
|
21.039
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.522
|
200
|
191
|
182
|
172
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.403
|
26.639
|
30.108
|
26.200
|
121.173
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.958
|
960
|
2.456
|
4.229
|
1.626
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.058
|
12.743
|
12.371
|
7.831
|
8.021
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.473.232
|
2.409.866
|
2.236.788
|
2.350.073
|
2.289.877
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
334.532
|
363.887
|
15.994
|
417.593
|
415.559
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
391.518
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
44.194
|
44.194
|
0
|
15.994
|
15.994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.024.735
|
1.928.813
|
1.759.850
|
1.844.644
|
1.787.005
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
20.977
|
14.485
|
18.875
|
21.315
|
20.521
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.608
|
22.664
|
15.608
|
16.465
|
17.617
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33.185
|
35.823
|
34.943
|
34.062
|
33.181
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.466.743
|
1.504.120
|
1.530.340
|
1.566.256
|
1.785.492
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.466.743
|
1.504.120
|
1.530.340
|
1.566.256
|
1.785.492
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
383.633
|
383.633
|
383.633
|
383.633
|
411.877
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-155.036
|
-155.036
|
-155.036
|
-155.036
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.513
|
53.513
|
53.513
|
55.814
|
55.814
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
337.521
|
370.850
|
395.783
|
422.797
|
475.440
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
289.105
|
289.105
|
289.105
|
384.213
|
383.534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48.417
|
81.746
|
106.678
|
38.584
|
91.906
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
217.100
|
221.148
|
222.435
|
229.036
|
212.350
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.532.400
|
4.584.401
|
4.591.976
|
4.608.114
|
4.793.847
|