Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 254.362 273.430 331.387 282.487 351.048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 254.362 273.430 331.387 282.487 351.048
4. Giá vốn hàng bán 153.905 168.422 219.060 167.897 212.062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.457 105.007 112.327 114.590 138.986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122 149 197 389 205
7. Chi phí tài chính 45.628 36.680 52.278 41.852 22.230
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.627 38.551 50.401 41.852 43.518
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.434 828 857 1.493 867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.398 26.225 30.526 24.763 26.967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.119 41.424 28.862 46.870 89.128
12. Thu nhập khác 29 6.905 52 21 13.140
13. Chi phí khác 127 7.165 142 2.106 40.642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -98 -260 -90 -2.085 -27.503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.022 41.164 28.772 44.785 61.625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.377 2.010 3.517 2.187 3.236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.408 1.778 -965 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.786 3.787 2.552 2.187 3.236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.236 37.377 26.220 42.598 58.390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.048 1.287 4.014 5.067
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.236 33.329 24.933 38.584 53.322