1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254.362
|
273.430
|
331.387
|
282.487
|
351.048
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
254.362
|
273.430
|
331.387
|
282.487
|
351.048
|
4. Giá vốn hàng bán
|
153.905
|
168.422
|
219.060
|
167.897
|
212.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.457
|
105.007
|
112.327
|
114.590
|
138.986
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
122
|
149
|
197
|
389
|
205
|
7. Chi phí tài chính
|
45.628
|
36.680
|
52.278
|
41.852
|
22.230
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.627
|
38.551
|
50.401
|
41.852
|
43.518
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.434
|
828
|
857
|
1.493
|
867
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.398
|
26.225
|
30.526
|
24.763
|
26.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.119
|
41.424
|
28.862
|
46.870
|
89.128
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
6.905
|
52
|
21
|
13.140
|
13. Chi phí khác
|
127
|
7.165
|
142
|
2.106
|
40.642
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-98
|
-260
|
-90
|
-2.085
|
-27.503
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.022
|
41.164
|
28.772
|
44.785
|
61.625
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.377
|
2.010
|
3.517
|
2.187
|
3.236
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.408
|
1.778
|
-965
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.786
|
3.787
|
2.552
|
2.187
|
3.236
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.236
|
37.377
|
26.220
|
42.598
|
58.390
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
4.048
|
1.287
|
4.014
|
5.067
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.236
|
33.329
|
24.933
|
38.584
|
53.322
|