TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
737.345
|
571.118
|
539.392
|
548.966
|
526.429
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.734
|
75.400
|
110.088
|
75.228
|
92.692
|
1. Tiền
|
50.734
|
75.400
|
110.088
|
75.228
|
92.692
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.204
|
45.204
|
204
|
114
|
132
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.435
|
-2.417
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.000
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
440.976
|
301.603
|
285.875
|
331.910
|
297.787
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150.691
|
159.893
|
186.056
|
185.611
|
183.976
|
2. Trả trước cho người bán
|
159.456
|
165.608
|
139.622
|
148.884
|
161.271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
296.002
|
141.303
|
125.399
|
162.511
|
117.720
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-165.173
|
-165.201
|
-165.201
|
-165.096
|
-165.179
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116.048
|
119.872
|
117.480
|
117.728
|
112.963
|
1. Hàng tồn kho
|
116.048
|
119.872
|
117.480
|
117.728
|
112.963
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.384
|
29.040
|
25.744
|
23.987
|
22.855
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.576
|
2.937
|
891
|
484
|
353
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.390
|
23.570
|
22.384
|
20.915
|
20.615
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.418
|
2.534
|
2.469
|
2.588
|
1.886
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.452.810
|
1.384.866
|
1.396.395
|
1.407.533
|
1.405.746
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
11
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
11
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
413.420
|
407.147
|
401.038
|
394.898
|
381.658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
400.093
|
393.914
|
387.898
|
381.852
|
368.935
|
- Nguyên giá
|
531.313
|
531.374
|
531.414
|
531.414
|
531.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131.221
|
-137.461
|
-143.515
|
-149.562
|
-162.969
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.327
|
13.233
|
13.140
|
13.046
|
12.723
|
- Nguyên giá
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.623
|
-4.717
|
-4.810
|
-4.904
|
-5.227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
42.078
|
41.501
|
40.925
|
40.348
|
39.771
|
- Nguyên giá
|
69.146
|
69.146
|
69.146
|
69.146
|
69.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.068
|
-27.645
|
-28.222
|
-28.798
|
-29.375
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
948.349
|
929.537
|
948.016
|
966.093
|
976.277
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
126.067
|
125.773
|
126.542
|
126.600
|
127.428
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
822.283
|
803.765
|
821.475
|
839.493
|
848.849
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.137
|
1.320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.876
|
-10.693
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.320
|
5.038
|
4.765
|
5.054
|
6.716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.320
|
5.038
|
4.765
|
5.054
|
6.716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.190.155
|
1.955.985
|
1.935.787
|
1.956.499
|
1.932.175
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.172.976
|
936.514
|
917.097
|
938.592
|
906.605
|
I. Nợ ngắn hạn
|
996.654
|
764.598
|
742.404
|
768.392
|
749.582
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
204.351
|
158.346
|
188.952
|
190.084
|
174.316
|
4. Người mua trả tiền trước
|
152.828
|
90.277
|
61.408
|
58.702
|
63.012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.314
|
5.405
|
2.151
|
3.669
|
4.529
|
6. Phải trả người lao động
|
6.516
|
5.861
|
5.843
|
6.190
|
7.326
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
256.737
|
237.285
|
230.226
|
236.865
|
219.239
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
42.942
|
3.154
|
1.237
|
4.351
|
3.686
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
174.807
|
116.109
|
100.531
|
120.371
|
129.313
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
3.895
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176.322
|
171.916
|
174.692
|
170.200
|
157.023
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
141.938
|
141.900
|
141.093
|
142.602
|
143.128
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.035
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13.182
|
13.182
|
13.182
|
13.174
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
21.202
|
16.835
|
18.383
|
14.424
|
13.896
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.017.179
|
1.019.470
|
1.018.690
|
1.017.907
|
1.025.569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.017.179
|
1.019.470
|
1.018.690
|
1.017.907
|
1.025.569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
215.940
|
218.244
|
217.476
|
219.694
|
227.397
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
180.187
|
215.967
|
215.967
|
215.967
|
215.967
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.753
|
2.277
|
1.509
|
3.727
|
11.430
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.061
|
12.049
|
12.037
|
9.036
|
8.995
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.190.155
|
1.955.985
|
1.935.787
|
1.956.499
|
1.932.175
|