Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36.851 65.407 67.349 67.511 173.828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.528 4.741 769 5.683 2.193
1. Tiền 4.528 4.741 769 5.683 2.193
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.254 46.676 55.318 51.529 159.755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.785 14.383 23.010 19.282 1.825
2. Trả trước cho người bán 3.909 31.579 31.567 31.814 1.349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 63 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 63 63 0 155.997
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.560 675 678 370 584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -24 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.391 1.947 1.572 1.778 3.491
1. Hàng tồn kho 2.391 1.947 1.572 1.778 3.491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.677 12.043 9.691 8.521 8.389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 386 475 270 351 699
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.291 11.568 9.421 8.170 7.689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.102.234 1.053.177 1.044.645 1.032.834 915.274
I. Các khoản phải thu dài hạn 39.901 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 24.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.901 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 711.157 708.636 702.662 696.752 690.823
1. Tài sản cố định hữu hình 704.602 702.112 696.172 690.296 684.393
- Nguyên giá 845.900 848.974 848.974 848.974 848.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -141.299 -146.862 -152.802 -158.678 -164.581
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.555 6.524 6.489 6.456 6.430
- Nguyên giá 9.641 9.621 9.621 9.621 9.621
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.086 -3.097 -3.132 -3.165 -3.191
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.978 10.001 13.238 13.238 11.424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.978 10.001 13.238 13.238 11.424
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 154.864 154.864 154.864 154.864 190.309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 116.345
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 154.864 154.864 154.864 154.864 73.964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.807 28.201 26.479 24.487 22.718
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.807 28.201 26.479 24.487 22.718
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 154.527 151.475 147.402 143.493 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.139.084 1.118.585 1.111.994 1.100.345 1.089.102
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 225.684 196.362 189.709 177.938 165.242
I. Nợ ngắn hạn 47.813 37.939 31.716 19.946 7.249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.777 13.501 8.889 4.444 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 689 2.654 2.510 1.918 744
4. Người mua trả tiền trước 291 1.285 1.308 47 56
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.947 2.603 3.784 3.561 2.454
6. Phải trả người lao động 396 177 361 368 644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.493 1.177 1.488 258 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12 11.903 7.880 4.564 179
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.342 1.772 2.631 1.918 306
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.866 2.866 2.866 2.866 2.866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177.871 158.423 157.993 157.993 157.993
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 430 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162.371 157.993 157.993 157.993 157.993
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15.500 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 913.401 922.223 922.285 922.407 923.860
I. Vốn chủ sở hữu 913.401 922.223 922.285 922.407 923.860
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 842.000 842.000 842.000 842.000 842.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.594 6.594 6.594 6.594 6.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59.304 66.003 66.085 66.207 75.266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.751 65.958 65.958 65.958 65.958
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.553 44 127 249 9.307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.502 7.626 7.606 7.606 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.139.084 1.118.585 1.111.994 1.100.345 1.089.102