TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36.851
|
65.407
|
67.349
|
67.511
|
173.828
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.528
|
4.741
|
769
|
5.683
|
2.193
|
1. Tiền
|
4.528
|
4.741
|
769
|
5.683
|
2.193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.254
|
46.676
|
55.318
|
51.529
|
159.755
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.785
|
14.383
|
23.010
|
19.282
|
1.825
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.909
|
31.579
|
31.567
|
31.814
|
1.349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
63
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
63
|
63
|
0
|
155.997
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.560
|
675
|
678
|
370
|
584
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.391
|
1.947
|
1.572
|
1.778
|
3.491
|
1. Hàng tồn kho
|
2.391
|
1.947
|
1.572
|
1.778
|
3.491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.677
|
12.043
|
9.691
|
8.521
|
8.389
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
386
|
475
|
270
|
351
|
699
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.291
|
11.568
|
9.421
|
8.170
|
7.689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.102.234
|
1.053.177
|
1.044.645
|
1.032.834
|
915.274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39.901
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
24.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.901
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
711.157
|
708.636
|
702.662
|
696.752
|
690.823
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
704.602
|
702.112
|
696.172
|
690.296
|
684.393
|
- Nguyên giá
|
845.900
|
848.974
|
848.974
|
848.974
|
848.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141.299
|
-146.862
|
-152.802
|
-158.678
|
-164.581
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.555
|
6.524
|
6.489
|
6.456
|
6.430
|
- Nguyên giá
|
9.641
|
9.621
|
9.621
|
9.621
|
9.621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.086
|
-3.097
|
-3.132
|
-3.165
|
-3.191
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.978
|
10.001
|
13.238
|
13.238
|
11.424
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.978
|
10.001
|
13.238
|
13.238
|
11.424
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
154.864
|
154.864
|
154.864
|
154.864
|
190.309
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
116.345
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
154.864
|
154.864
|
154.864
|
154.864
|
73.964
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.807
|
28.201
|
26.479
|
24.487
|
22.718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.807
|
28.201
|
26.479
|
24.487
|
22.718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
154.527
|
151.475
|
147.402
|
143.493
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.139.084
|
1.118.585
|
1.111.994
|
1.100.345
|
1.089.102
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
225.684
|
196.362
|
189.709
|
177.938
|
165.242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.813
|
37.939
|
31.716
|
19.946
|
7.249
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.777
|
13.501
|
8.889
|
4.444
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
689
|
2.654
|
2.510
|
1.918
|
744
|
4. Người mua trả tiền trước
|
291
|
1.285
|
1.308
|
47
|
56
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.947
|
2.603
|
3.784
|
3.561
|
2.454
|
6. Phải trả người lao động
|
396
|
177
|
361
|
368
|
644
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.493
|
1.177
|
1.488
|
258
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12
|
11.903
|
7.880
|
4.564
|
179
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.342
|
1.772
|
2.631
|
1.918
|
306
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.866
|
2.866
|
2.866
|
2.866
|
2.866
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
177.871
|
158.423
|
157.993
|
157.993
|
157.993
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
430
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
162.371
|
157.993
|
157.993
|
157.993
|
157.993
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
913.401
|
922.223
|
922.285
|
922.407
|
923.860
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
913.401
|
922.223
|
922.285
|
922.407
|
923.860
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
842.000
|
842.000
|
842.000
|
842.000
|
842.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.594
|
6.594
|
6.594
|
6.594
|
6.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59.304
|
66.003
|
66.085
|
66.207
|
75.266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.751
|
65.958
|
65.958
|
65.958
|
65.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.553
|
44
|
127
|
249
|
9.307
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.502
|
7.626
|
7.606
|
7.606
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.139.084
|
1.118.585
|
1.111.994
|
1.100.345
|
1.089.102
|