1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.887
|
20.404
|
20.963
|
13.015
|
11.258
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.887
|
20.404
|
20.963
|
13.015
|
11.258
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.851
|
9.439
|
11.211
|
13.761
|
15.110
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.035
|
10.965
|
9.751
|
-746
|
-3.853
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
344
|
0
|
0
|
15.934
|
6.876
|
7. Chi phí tài chính
|
4.053
|
3.647
|
3.655
|
3.645
|
3.557
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.053
|
3.647
|
3.655
|
3.645
|
3.557
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11
|
31
|
35
|
29
|
234
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.189
|
5.479
|
4.929
|
4.630
|
1.975
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.126
|
1.808
|
1.133
|
6.885
|
-2.742
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
1
|
3
|
1.574
|
3
|
13. Chi phí khác
|
150
|
480
|
6
|
77
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-148
|
-479
|
-3
|
1.496
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
978
|
1.330
|
1.130
|
8.381
|
-2.744
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
861
|
1.265
|
1.008
|
-624
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
861
|
1.265
|
1.008
|
-624
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118
|
65
|
122
|
9.005
|
-2.744
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
74
|
-19
|
-1
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44
|
84
|
122
|
9.005
|
-2.744
|