Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.404 20.963 13.015 11.258 14.147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 550
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.404 20.963 13.015 11.258 13.597
4. Giá vốn hàng bán 9.439 11.211 13.761 15.110 11.046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.965 9.751 -746 -3.853 2.551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 15.934 6.876 6.508
7. Chi phí tài chính 3.647 3.655 3.645 3.557 3.407
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.647 3.655 3.645 3.557 3.407
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 31 35 29 234 510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.479 4.929 4.630 1.975 2.118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.808 1.133 6.885 -2.742 3.024
12. Thu nhập khác 1 3 1.574 3 7
13. Chi phí khác 480 6 77 5 4.007
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -479 -3 1.496 -1 -4.000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.330 1.130 8.381 -2.744 -976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.265 1.008 -624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.265 1.008 -624
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 65 122 9.005 -2.744 -976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -19 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 84 122 9.005 -2.744 -976