Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.887 20.404 20.963 13.015 11.258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.887 20.404 20.963 13.015 11.258
4. Giá vốn hàng bán 10.851 9.439 11.211 13.761 15.110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.035 10.965 9.751 -746 -3.853
6. Doanh thu hoạt động tài chính 344 0 0 15.934 6.876
7. Chi phí tài chính 4.053 3.647 3.655 3.645 3.557
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.053 3.647 3.655 3.645 3.557
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11 31 35 29 234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.189 5.479 4.929 4.630 1.975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.126 1.808 1.133 6.885 -2.742
12. Thu nhập khác 2 1 3 1.574 3
13. Chi phí khác 150 480 6 77 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -148 -479 -3 1.496 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 978 1.330 1.130 8.381 -2.744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 861 1.265 1.008 -624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 861 1.265 1.008 -624
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118 65 122 9.005 -2.744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 74 -19 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44 84 122 9.005 -2.744