1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.515
|
691.644
|
25.665
|
47.340
|
74.269
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.515
|
691.644
|
25.665
|
47.340
|
74.269
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.436
|
621.135
|
25.271
|
41.730
|
45.750
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-20.922
|
70.509
|
394
|
5.611
|
28.518
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
921
|
55.041
|
23.354
|
16.278
|
7. Chi phí tài chính
|
12.350
|
21.745
|
-938
|
21.010
|
15.000
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.619
|
21.745
|
19.221
|
32.317
|
15.000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
1.004
|
73
|
107
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.410
|
988
|
865
|
3.513
|
18.740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-35.682
|
48.697
|
54.504
|
4.368
|
10.950
|
12. Thu nhập khác
|
19.370
|
16
|
7
|
8
|
1.580
|
13. Chi phí khác
|
7.779
|
4.572
|
102
|
31
|
713
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.591
|
-4.556
|
-95
|
-24
|
867
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.091
|
44.141
|
54.409
|
4.345
|
11.817
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
596
|
3.715
|
9.263
|
965
|
2.510
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1.202
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
596
|
4.917
|
9.263
|
965
|
2.510
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.687
|
39.224
|
45.146
|
3.379
|
9.307
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
60
|
53
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.687
|
39.224
|
45.146
|
3.319
|
9.254
|