Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.515 691.644 25.665 47.340 74.269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.515 691.644 25.665 47.340 74.269
4. Giá vốn hàng bán 33.436 621.135 25.271 41.730 45.750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -20.922 70.509 394 5.611 28.518
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 921 55.041 23.354 16.278
7. Chi phí tài chính 12.350 21.745 -938 21.010 15.000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.619 21.745 19.221 32.317 15.000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 1.004 73 107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.410 988 865 3.513 18.740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -35.682 48.697 54.504 4.368 10.950
12. Thu nhập khác 19.370 16 7 8 1.580
13. Chi phí khác 7.779 4.572 102 31 713
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.591 -4.556 -95 -24 867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.091 44.141 54.409 4.345 11.817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 596 3.715 9.263 965 2.510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1.202 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 596 4.917 9.263 965 2.510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.687 39.224 45.146 3.379 9.307
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 60 53
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.687 39.224 45.146 3.319 9.254