Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 704.847 762.214 812.781 655.359 581.184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 704.847 762.214 812.781 655.359 581.184
4. Giá vốn hàng bán 681.398 743.720 786.849 641.627 567.306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.448 18.494 25.932 13.732 13.879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.070 13.836 2.577 17.813 4.600
7. Chi phí tài chính 8.242 10.658 9.291 10.675 6.118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.223 10.205 8.397 8.837 5.418
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.093 1.350 1.183 2.537 2.575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.659 3.203 2.277 2.370 2.910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.523 17.119 15.759 15.963 6.875
12. Thu nhập khác 27 0 7.952
13. Chi phí khác 3 20 21 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 8 -21 -2 7.952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.520 17.127 15.738 15.961 14.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.552 1.778 1.574 1.644 1.483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.552 1.778 1.574 1.644 1.483
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.968 15.349 14.164 14.318 13.345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.968 15.349 14.164 14.318 13.345