1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
704.847
|
762.214
|
812.781
|
655.359
|
581.184
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
704.847
|
762.214
|
812.781
|
655.359
|
581.184
|
4. Giá vốn hàng bán
|
681.398
|
743.720
|
786.849
|
641.627
|
567.306
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.448
|
18.494
|
25.932
|
13.732
|
13.879
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.070
|
13.836
|
2.577
|
17.813
|
4.600
|
7. Chi phí tài chính
|
8.242
|
10.658
|
9.291
|
10.675
|
6.118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.223
|
10.205
|
8.397
|
8.837
|
5.418
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.093
|
1.350
|
1.183
|
2.537
|
2.575
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.659
|
3.203
|
2.277
|
2.370
|
2.910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.523
|
17.119
|
15.759
|
15.963
|
6.875
|
12. Thu nhập khác
|
|
27
|
|
0
|
7.952
|
13. Chi phí khác
|
3
|
20
|
21
|
2
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
8
|
-21
|
-2
|
7.952
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.520
|
17.127
|
15.738
|
15.961
|
14.828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.552
|
1.778
|
1.574
|
1.644
|
1.483
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.552
|
1.778
|
1.574
|
1.644
|
1.483
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.968
|
15.349
|
14.164
|
14.318
|
13.345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.968
|
15.349
|
14.164
|
14.318
|
13.345
|