Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.331.031 3.678.765 3.779.310 3.749.983 3.987.199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146.362 153.737 168.076 140.633 167.103
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.184.669 3.525.028 3.611.234 3.609.350 3.820.096
4. Giá vốn hàng bán 2.754.155 2.901.414 3.081.995 2.792.164 2.995.032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 430.514 623.614 529.239 817.187 825.064
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.721 6.819 20.535 18.846 21.075
7. Chi phí tài chính 80.207 72.904 70.682 69.342 65.781
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79.048 71.991 69.600 69.259 65.178
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -322 0 -1.108 -2.591
9. Chi phí bán hàng 111.429 126.087 121.289 128.379 128.271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 94.025 100.123 100.908 107.052 117.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 149.252 331.319 255.788 531.261 532.492
12. Thu nhập khác 7.977 1.140 8.164 5.367 5.199
13. Chi phí khác 16 1.422 913 348 828
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.961 -282 7.251 5.019 4.371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 157.213 331.037 263.038 536.280 536.863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.548 18.867 40.840 28.020 29.361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.770 0 -16.659 531
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.777 18.867 24.181 28.020 29.891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 145.435 312.170 238.857 508.260 506.971
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 145.435 312.170 238.857 508.260 506.971