1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.331.031
|
3.678.765
|
3.779.310
|
3.749.983
|
3.987.199
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146.362
|
153.737
|
168.076
|
140.633
|
167.103
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.184.669
|
3.525.028
|
3.611.234
|
3.609.350
|
3.820.096
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.754.155
|
2.901.414
|
3.081.995
|
2.792.164
|
2.995.032
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
430.514
|
623.614
|
529.239
|
817.187
|
825.064
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.721
|
6.819
|
20.535
|
18.846
|
21.075
|
7. Chi phí tài chính
|
80.207
|
72.904
|
70.682
|
69.342
|
65.781
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79.048
|
71.991
|
69.600
|
69.259
|
65.178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-322
|
0
|
-1.108
|
|
-2.591
|
9. Chi phí bán hàng
|
111.429
|
126.087
|
121.289
|
128.379
|
128.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94.025
|
100.123
|
100.908
|
107.052
|
117.003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
149.252
|
331.319
|
255.788
|
531.261
|
532.492
|
12. Thu nhập khác
|
7.977
|
1.140
|
8.164
|
5.367
|
5.199
|
13. Chi phí khác
|
16
|
1.422
|
913
|
348
|
828
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.961
|
-282
|
7.251
|
5.019
|
4.371
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
157.213
|
331.037
|
263.038
|
536.280
|
536.863
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.548
|
18.867
|
40.840
|
28.020
|
29.361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.770
|
0
|
-16.659
|
|
531
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.777
|
18.867
|
24.181
|
28.020
|
29.891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
145.435
|
312.170
|
238.857
|
508.260
|
506.971
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
145.435
|
312.170
|
238.857
|
508.260
|
506.971
|