TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.261.436
|
1.257.335
|
1.290.411
|
1.386.801
|
1.476.281
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87.837
|
75.052
|
134.367
|
261.848
|
314.199
|
1. Tiền
|
42.837
|
65.052
|
52.867
|
39.348
|
56.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
10.000
|
81.500
|
222.500
|
257.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221.195
|
190.585
|
130.177
|
130.177
|
124.421
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
221.193
|
190.583
|
130.176
|
130.176
|
124.420
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
452.936
|
501.434
|
503.964
|
496.939
|
520.223
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
499.326
|
480.437
|
481.446
|
476.444
|
504.877
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.550
|
81.980
|
87.100
|
81.616
|
76.499
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
198
|
198
|
198
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.439
|
12.769
|
5.313
|
7.825
|
6.919
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69.379
|
-73.951
|
-70.092
|
-69.143
|
-68.072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
487.853
|
480.387
|
511.063
|
486.832
|
505.381
|
1. Hàng tồn kho
|
498.363
|
489.359
|
519.444
|
493.919
|
532.337
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.510
|
-8.972
|
-8.381
|
-7.087
|
-26.956
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.616
|
9.877
|
10.840
|
11.005
|
12.057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.542
|
7.184
|
9.005
|
8.441
|
8.654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.920
|
1.563
|
1.699
|
1.842
|
1.896
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
154
|
1.131
|
137
|
723
|
1.508
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
728.223
|
733.422
|
753.318
|
747.987
|
787.926
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
357.306
|
356.851
|
354.592
|
342.239
|
337.550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
299.106
|
299.067
|
297.220
|
285.283
|
280.726
|
- Nguyên giá
|
780.663
|
792.838
|
802.156
|
802.833
|
810.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-481.557
|
-493.772
|
-504.936
|
-517.551
|
-529.936
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58.200
|
57.784
|
57.372
|
56.956
|
56.824
|
- Nguyên giá
|
75.826
|
75.826
|
75.826
|
75.826
|
76.111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.626
|
-18.042
|
-18.454
|
-18.870
|
-19.287
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162.761
|
166.144
|
185.848
|
212.399
|
233.459
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162.761
|
166.144
|
185.848
|
212.399
|
233.459
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
163.528
|
165.148
|
166.248
|
146.318
|
164.242
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
160.014
|
161.634
|
162.735
|
144.804
|
162.728
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44.629
|
45.279
|
46.629
|
47.031
|
52.675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.659
|
37.274
|
38.257
|
38.550
|
39.383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.969
|
8.005
|
8.372
|
8.481
|
13.292
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.989.659
|
1.990.757
|
2.043.728
|
2.134.788
|
2.264.207
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
556.623
|
498.652
|
474.437
|
497.799
|
603.066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
418.545
|
365.485
|
345.142
|
373.179
|
460.155
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.267
|
41.466
|
16.000
|
16.000
|
35.914
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
125.404
|
105.492
|
114.079
|
93.195
|
160.803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.407
|
10.217
|
11.269
|
18.331
|
15.977
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28.780
|
13.668
|
26.277
|
33.031
|
27.373
|
6. Phải trả người lao động
|
86.394
|
84.913
|
74.129
|
103.598
|
78.337
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.519
|
16.142
|
16.612
|
22.459
|
19.824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.155
|
11.331
|
4.660
|
4.690
|
8.681
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
85.619
|
82.257
|
82.115
|
81.874
|
113.247
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
138.078
|
133.167
|
129.296
|
124.620
|
142.911
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.652
|
6.433
|
7.253
|
7.276
|
7.267
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
87.426
|
86.734
|
86.043
|
85.343
|
107.644
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.433.036
|
1.492.105
|
1.569.291
|
1.636.989
|
1.661.141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.428.757
|
1.488.110
|
1.564.327
|
1.632.329
|
1.658.733
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
748.836
|
748.836
|
748.836
|
935.938
|
935.938
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8.196
|
1.125
|
4.950
|
483
|
4.791
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174.191
|
174.169
|
174.169
|
174.169
|
201.687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
478.565
|
545.012
|
617.404
|
502.770
|
497.348
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
273.912
|
477.865
|
477.865
|
288.210
|
288.210
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
204.654
|
67.147
|
139.539
|
214.560
|
209.138
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4.279
|
3.995
|
4.964
|
4.660
|
2.408
|
1. Nguồn kinh phí
|
989
|
935
|
2.134
|
2.063
|
39
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3.291
|
3.060
|
2.830
|
2.597
|
2.369
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.989.659
|
1.990.757
|
2.043.728
|
2.134.788
|
2.264.207
|