Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.329.775 1.634.684 1.617.009 1.731.726 1.817.259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63.982 76.179 62.192 79.956 89.711
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.265.793 1.558.504 1.554.817 1.651.770 1.727.548
4. Giá vốn hàng bán 765.813 935.939 787.170 853.250 894.975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 499.980 622.566 767.647 798.520 832.573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.470 6.320 12.519 14.240 13.359
7. Chi phí tài chính 14.326 8.647 11.970 17.892 16.929
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.589 1.325 1.916 6.998 4.058
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16.008 16.083 24.786 28.704 27.063
9. Chi phí bán hàng 238.389 276.439 358.558 375.525 404.195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 87.808 128.998 136.180 126.014 122.786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 193.935 230.885 298.244 322.034 329.086
12. Thu nhập khác 4.926 1.870 914 774 1.077
13. Chi phí khác 2.182 307 325 2.722 5.028
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.744 1.563 589 -1.947 -3.951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 196.679 232.448 298.833 320.086 325.136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33.964 46.116 56.624 54.182 55.277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 2.203 -1.708 -3.377 -5.323
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33.979 48.319 54.917 50.805 49.954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 162.700 184.129 243.916 269.281 275.182
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 162.700 184.129 243.916 269.281 275.182