Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 327.756 238.618 284.891 231.597 253.302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.995 5.707 4.533 1.147 26.910
1. Tiền 6.995 5.707 4.533 1.147 26.910
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.000 29.000 29.000 29.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 29.000 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.000 29.000 0 29.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280.652 183.393 232.627 166.291 197.620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 270.135 170.558 218.078 147.767 175.832
2. Trả trước cho người bán 2.672 7.309 9.886 14.057 18.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.155 5.846 4.983 4.787 4.047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -310 -320 -320 -320 -320
IV. Tổng hàng tồn kho 10.951 20.319 18.382 33.869 28.425
1. Hàng tồn kho 10.951 20.319 18.382 33.869 28.425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 158 199 349 1.290 348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158 199 349 263 348
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.027 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67.814 66.928 66.068 68.368 69.079
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 40 40
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 40 40
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.235 39.463 38.724 50.593 51.029
1. Tài sản cố định hữu hình 12.084 11.311 10.573 11.791 12.519
- Nguyên giá 28.379 28.314 28.348 30.237 31.544
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.295 -17.003 -17.776 -18.447 -19.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.152 28.152 28.152 38.802 38.510
- Nguyên giá 28.327 28.327 28.327 38.978 38.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -176 -176 -176 -176 -468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.422 25.283 25.761 15.307 15.554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.422 25.283 25.761 15.307 15.554
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90 87 87 87 87
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -61 -65 -65 -65 -65
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.066 2.095 1.496 2.342 2.370
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.066 2.095 1.496 2.342 2.370
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395.569 305.546 350.958 299.965 322.381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 315.283 224.791 268.831 216.492 202.721
I. Nợ ngắn hạn 306.758 218.166 262.206 209.867 202.721
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220.130 152.324 196.068 131.404 130.571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.493 48.737 54.853 50.012 50.922
4. Người mua trả tiền trước 35 1.467 546 22.306 7.698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.325 4.183 5.426 2.316 3.210
6. Phải trả người lao động 1.822 685 1.224 1.546 2.511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 575 8.127 3.166 1.790 7.463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.322 2.330 477 375 348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 530 464 445 118 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 525 -152 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.525 6.625 6.625 6.625 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.525 6.625 6.625 6.625 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80.286 80.756 82.128 83.473 119.660
I. Vốn chủ sở hữu 80.286 80.756 82.128 83.473 119.660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75.563 75.563 75.563 75.563 109.757
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -143
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.626 2.626 2.626 2.626 2.626
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.097 2.566 3.938 5.284 7.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.523 2.012 1.859 3.938 1.859
- LNST chưa phân phối kỳ này 573 554 2.079 1.345 5.562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395.569 305.546 350.958 299.965 322.381