I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.766
|
55.434
|
4.244
|
131.309
|
152.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.424
|
18.853
|
21.736
|
76.650
|
49.629
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.671
|
14.691
|
13.008
|
12.243
|
11.493
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.151
|
1.590
|
933
|
37.400
|
3.100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.836
|
-857
|
3.216
|
908
|
-1.774
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.739
|
3.429
|
4.579
|
26.098
|
36.810
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.190
|
74.287
|
25.980
|
207.959
|
201.743
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39.625
|
-151.979
|
77.941
|
-69.049
|
-248.553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
74.627
|
-73.020
|
-411.514
|
-404.510
|
-257.156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.485
|
19.256
|
129.692
|
199.405
|
403.267
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.058
|
937
|
-7.088
|
-46.798
|
-85.737
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
-1.288
|
1.289
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.739
|
-3.201
|
-4.579
|
-25.014
|
-35.091
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.226
|
-14.509
|
-5.425
|
-3.134
|
-40.889
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
200
|
20
|
0
|
611
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.373
|
-2.629
|
-2.136
|
-1.213
|
-7.047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.428
|
-150.659
|
-198.397
|
-141.065
|
-68.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.666
|
-2.792
|
-1.046
|
-11.134
|
-1.911
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
91
|
909
|
14
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
1.000
|
|
0
|
50.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
867
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.206
|
888
|
1.323
|
922
|
1.318
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.694
|
-814
|
2.053
|
-10.198
|
-484
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
193.391
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.598
|
263.443
|
374.325
|
529.304
|
719.222
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-275.163
|
-155.723
|
-341.737
|
-387.063
|
-544.876
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.988
|
-21
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.553
|
301.089
|
32.589
|
142.240
|
174.345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.569
|
149.617
|
-163.756
|
-9.022
|
105.010
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.038
|
45.607
|
195.224
|
31.496
|
22.466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.607
|
195.224
|
31.468
|
22.474
|
127.476
|