I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
125,988
|
6,694
|
78,756
|
38,677
|
32,454
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
62,417
|
7,857
|
14,197
|
-13,476
|
32,524
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,616
|
1,228
|
4,785
|
861
|
4,896
|
- Các khoản dự phòng
|
38,651
|
0
|
9,895
|
645
|
-9,283
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,048
|
-118
|
-9,579
|
-22,338
|
22,566
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,102
|
6,747
|
9,097
|
7,357
|
14,345
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188,405
|
14,551
|
92,954
|
25,201
|
64,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-85,073
|
-45,204
|
-298,446
|
-757,401
|
859,341
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-146,343
|
-12,789
|
70,095
|
525,545
|
-880,970
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
45,886
|
42,864
|
186,212
|
49,217
|
130,619
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29,777
|
810
|
-618
|
-26,017
|
-20,622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,753
|
-6,747
|
-7,764
|
-7,357
|
-12,641
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76
|
-26,000
|
-13,012
|
-158
|
-1,719
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
5
|
79
|
97
|
514
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-178
|
-1,174
|
-5,258
|
-5,381
|
-170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43,909
|
-33,682
|
24,241
|
-196,254
|
139,329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,565
|
0
|
-1,762
|
-170
|
-148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-109
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4,410
|
-45,590
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
50,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
118
|
120
|
-1,484
|
909
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,393
|
-4,292
|
-47,232
|
48,237
|
870
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
154,313
|
124,230
|
123,681
|
463,486
|
10,325
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,906
|
-69,576
|
-130,671
|
-251,911
|
-95,165
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
50,407
|
54,654
|
-6,990
|
211,575
|
-84,840
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,105
|
16,680
|
-29,981
|
63,558
|
55,359
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,369
|
22,466
|
39,146
|
8,559
|
72,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,474
|
39,146
|
9,164
|
72,117
|
127,476
|