I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
537.276
|
382.658
|
598.106
|
131.547
|
319.748
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84.883
|
-7.316
|
-138.796
|
12.307
|
-61.414
|
- Khấu hao TSCĐ
|
59.376
|
57.302
|
63.713
|
66.960
|
78.881
|
- Các khoản dự phòng
|
-14.922
|
14.482
|
27.585
|
-40.869
|
29.859
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
90.302
|
-39.579
|
-52.532
|
32.401
|
-46.740
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-120.419
|
-88.408
|
-232.981
|
-58.840
|
-68.094
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.945
|
7.237
|
8.898
|
12.655
|
15.590
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
66.602
|
41.651
|
46.520
|
|
-70.909
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
622.159
|
375.342
|
459.310
|
143.854
|
258.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44.984
|
24.805
|
-108.808
|
-50.464
|
315.160
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
282.170
|
-98.253
|
-322.775
|
-374.244
|
190.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-681.396
|
-450.861
|
257.623
|
-387.941
|
243.279
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30.396
|
10.189
|
1.726
|
20.183
|
-51.941
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.705
|
-7.042
|
-9.035
|
-9.119
|
-15.476
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33.174
|
-55.046
|
-23.676
|
-27.430
|
-12.048
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
529
|
24
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60.245
|
-32.953
|
-55.768
|
-46.995
|
-92.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.430
|
-233.820
|
198.597
|
-731.627
|
835.541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-94.608
|
-64.147
|
-89.166
|
-380.165
|
-312.439
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
972
|
700
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.010.000
|
-2.500.000
|
-3.520.000
|
-2.651.600
|
-4.035.451
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.280.000
|
2.930.000
|
4.680.000
|
2.800.000
|
3.500.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-585.516
|
-12.537
|
-23.359
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
207.807
|
99.357
|
101.750
|
56.455
|
63.409
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-616.801
|
465.210
|
587.067
|
-186.875
|
-807.141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.114.999
|
1.800.058
|
2.055.386
|
192.854
|
-203.868
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-569.124
|
-1.238.777
|
-2.046.758
|
-58.228
|
-77.839
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
121
|
-346
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.118
|
-29
|
|
-1.058.837
|
-4.354
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
543.757
|
561.252
|
8.628
|
-924.091
|
-286.406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.614
|
792.643
|
794.292
|
-1.842.593
|
-258.006
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.304.957
|
2.284.400
|
3.116.621
|
3.975.121
|
2.111.955
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.056
|
39.579
|
52.437
|
-32.342
|
49.299
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.284.400
|
3.116.621
|
3.975.121
|
2.111.955
|
1.903.248
|