I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
342
|
5.134
|
1.372
|
5.985
|
8.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60.669
|
44.519
|
16.158
|
-3.111
|
45.579
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.572
|
19.692
|
19.965
|
21.728
|
19.522
|
- Các khoản dự phòng
|
2.167
|
|
|
722
|
742
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-29
|
392
|
-33
|
167
|
578
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13.525
|
89
|
-29.313
|
-50.560
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24.435
|
24.346
|
25.540
|
24.831
|
24.737
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61.010
|
49.653
|
17.531
|
2.874
|
53.942
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.480
|
-164.811
|
106.704
|
-1.873
|
-132.464
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
413
|
6.561
|
-6.723
|
-10.874
|
6.594
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.100
|
16.259
|
-74.558
|
51.883
|
1.825
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-394
|
-4.275
|
4.212
|
60
|
366
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.280
|
-605
|
-307
|
-171
|
-506
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.721
|
-1.152
|
-3.668
|
15.726
|
2.949
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.648
|
-98.371
|
43.190
|
57.626
|
-67.294
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-19.526
|
19.526
|
-27.550
|
84.269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
34.157
|
-29.752
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-14.000
|
|
10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
|
|
-106.740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-99.886
|
2.812
|
100
|
96.800
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
300
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
948
|
3
|
127
|
179
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
948
|
-75.253
|
-21.287
|
-26.970
|
84.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
200.000
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.352
|
19.645
|
14.899
|
11.969
|
13.528
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75.607
|
-41.461
|
-37.318
|
-45.619
|
-32.582
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.255
|
178.184
|
-22.419
|
-33.650
|
-19.054
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.659
|
4.560
|
-516
|
-2.994
|
-2.019
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.757
|
6.098
|
10.659
|
10.143
|
7.149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.098
|
10.659
|
10.143
|
7.149
|
5.129
|