1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.806
|
62.581
|
36.473
|
200.824
|
39.633
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
199
|
|
|
39
|
46
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57.607
|
62.581
|
36.473
|
200.786
|
39.587
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.620
|
56.395
|
31.998
|
161.945
|
38.318
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.988
|
6.186
|
4.475
|
38.841
|
1.269
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
24.818
|
29.613
|
-538
|
354
|
7. Chi phí tài chính
|
24.829
|
25.898
|
25.224
|
25.242
|
22.657
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.346
|
25.540
|
25.056
|
24.737
|
22.533
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.986
|
-2.812
|
10
|
-50
|
-62
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.501
|
4.110
|
3.421
|
3.164
|
6.063
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.353
|
-1.816
|
5.453
|
9.847
|
-27.159
|
12. Thu nhập khác
|
17.487
|
4.406
|
|
0
|
6
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.218
|
-532
|
1.483
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17.487
|
3.188
|
532
|
-1.483
|
-88
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.134
|
1.372
|
5.985
|
8.363
|
-27.246
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
82
|
78
|
143
|
26
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
41
|
-229
|
-225
|
-224
|
-250
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
123
|
-151
|
-82
|
-198
|
-250
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.011
|
1.523
|
6.068
|
8.561
|
-26.996
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
49
|
-130
|
172
|
105
|
-1.164
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.962
|
1.653
|
5.896
|
8.455
|
-25.833
|