Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.806 62.581 36.473 200.824 39.633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199 39 46
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.607 62.581 36.473 200.786 39.587
4. Giá vốn hàng bán 45.620 56.395 31.998 161.945 38.318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.988 6.186 4.475 38.841 1.269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 24.818 29.613 -538 354
7. Chi phí tài chính 24.829 25.898 25.224 25.242 22.657
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.346 25.540 25.056 24.737 22.533
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.986 -2.812 10 -50 -62
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.501 4.110 3.421 3.164 6.063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.353 -1.816 5.453 9.847 -27.159
12. Thu nhập khác 17.487 4.406 0 6
13. Chi phí khác 0 1.218 -532 1.483 94
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17.487 3.188 532 -1.483 -88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.134 1.372 5.985 8.363 -27.246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82 78 143 26
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 -229 -225 -224 -250
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 123 -151 -82 -198 -250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.011 1.523 6.068 8.561 -26.996
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 49 -130 172 105 -1.164
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.962 1.653 5.896 8.455 -25.833