TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246.909
|
650.135
|
790.297
|
572.707
|
757.235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.548
|
16.946
|
13.572
|
6.098
|
5.129
|
1. Tiền
|
1.548
|
16.946
|
13.572
|
6.098
|
5.129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.300
|
26.250
|
34.760
|
10.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.300
|
26.250
|
34.760
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198.057
|
561.829
|
670.744
|
518.893
|
726.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
110.339
|
167.597
|
274.450
|
263.777
|
423.859
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.916
|
390.417
|
348.567
|
71.883
|
159.377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
802
|
3.815
|
47.726
|
185.401
|
148.021
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2.167
|
-5.076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.942
|
10.311
|
34.845
|
15.109
|
19.550
|
1. Hàng tồn kho
|
6.942
|
10.311
|
34.845
|
15.109
|
19.550
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.061
|
34.799
|
36.377
|
22.606
|
6.374
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
124
|
299
|
216
|
286
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.938
|
34.500
|
36.161
|
22.321
|
6.321
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
484.580
|
903.158
|
1.062.971
|
978.891
|
988.352
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.963
|
6.919
|
1.646
|
47
|
14.047
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.963
|
6.919
|
1.646
|
47
|
47
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
414.985
|
460.414
|
826.542
|
870.370
|
772.573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
398.901
|
445.946
|
813.690
|
859.134
|
762.954
|
- Nguyên giá
|
507.730
|
598.506
|
1.028.028
|
1.146.073
|
1.126.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.829
|
-152.560
|
-214.338
|
-286.938
|
-363.828
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16.084
|
14.468
|
0
|
11.236
|
9.619
|
- Nguyên giá
|
16.163
|
16.163
|
0
|
16.163
|
16.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78
|
-1.694
|
0
|
-4.927
|
-6.543
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
12.852
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
16.163
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-3.311
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.137
|
415.928
|
217.164
|
91.654
|
91.657
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.137
|
415.928
|
217.164
|
91.654
|
91.657
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
4.800
|
0
|
0
|
96.740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96.740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
4.800
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
495
|
6.622
|
9.994
|
10.046
|
9.682
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
495
|
6.622
|
6.455
|
6.660
|
6.451
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3.540
|
3.386
|
3.231
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
8.476
|
7.625
|
6.774
|
3.653
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
731.489
|
1.553.293
|
1.853.268
|
1.551.597
|
1.745.587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
362.783
|
856.568
|
1.074.237
|
978.513
|
930.571
|
I. Nợ ngắn hạn
|
196.220
|
419.248
|
959.887
|
711.595
|
857.876
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
162.315
|
339.266
|
790.693
|
546.478
|
635.558
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.372
|
55.162
|
130.304
|
48.343
|
47.406
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1.920
|
5.899
|
11.947
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.852
|
10.595
|
23.302
|
15.843
|
6.488
|
6. Phải trả người lao động
|
1.343
|
1.370
|
1.641
|
1.074
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
482
|
8.049
|
8.619
|
54.475
|
150.493
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.855
|
4.805
|
3.407
|
39.483
|
5.984
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
166.563
|
437.320
|
114.350
|
266.919
|
72.695
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.600
|
1.100
|
1.600
|
42.406
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
164.963
|
434.626
|
111.036
|
223.157
|
71.430
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.594
|
1.714
|
1.355
|
765
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
368.706
|
696.725
|
779.031
|
573.084
|
815.016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
368.706
|
696.725
|
779.031
|
573.084
|
815.016
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
285.199
|
570.399
|
598.399
|
598.399
|
798.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.506
|
68.766
|
112.603
|
-92.925
|
-76.435
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.464
|
27.506
|
68.766
|
102.700
|
-92.760
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.043
|
41.260
|
43.836
|
-195.625
|
16.325
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.560
|
12.030
|
11.610
|
37.052
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
731.489
|
1.553.293
|
1.853.268
|
1.551.597
|
1.745.587
|