Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246.909 650.135 790.297 572.707 757.235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.548 16.946 13.572 6.098 5.129
1. Tiền 1.548 16.946 13.572 6.098 5.129
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.300 26.250 34.760 10.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.300 26.250 34.760 10.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198.057 561.829 670.744 518.893 726.181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110.339 167.597 274.450 263.777 423.859
2. Trả trước cho người bán 86.916 390.417 348.567 71.883 159.377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 802 3.815 47.726 185.401 148.021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -2.167 -5.076
IV. Tổng hàng tồn kho 6.942 10.311 34.845 15.109 19.550
1. Hàng tồn kho 6.942 10.311 34.845 15.109 19.550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.061 34.799 36.377 22.606 6.374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124 299 216 286 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.938 34.500 36.161 22.321 6.321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 484.580 903.158 1.062.971 978.891 988.352
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.963 6.919 1.646 47 14.047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 14.000
5. Phải thu dài hạn khác 2.963 6.919 1.646 47 47
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 414.985 460.414 826.542 870.370 772.573
1. Tài sản cố định hữu hình 398.901 445.946 813.690 859.134 762.954
- Nguyên giá 507.730 598.506 1.028.028 1.146.073 1.126.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.829 -152.560 -214.338 -286.938 -363.828
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16.084 14.468 0 11.236 9.619
- Nguyên giá 16.163 16.163 0 16.163 16.163
- Giá trị hao mòn lũy kế -78 -1.694 0 -4.927 -6.543
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 12.852 0 0
- Nguyên giá 0 0 16.163 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -3.311 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65.137 415.928 217.164 91.654 91.657
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65.137 415.928 217.164 91.654 91.657
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 4.800 0 0 96.740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 96.740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 4.800 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 495 6.622 9.994 10.046 9.682
1. Chi phí trả trước dài hạn 495 6.622 6.455 6.660 6.451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 3.540 3.386 3.231
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 8.476 7.625 6.774 3.653
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731.489 1.553.293 1.853.268 1.551.597 1.745.587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.783 856.568 1.074.237 978.513 930.571
I. Nợ ngắn hạn 196.220 419.248 959.887 711.595 857.876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162.315 339.266 790.693 546.478 635.558
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.372 55.162 130.304 48.343 47.406
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1.920 5.899 11.947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.852 10.595 23.302 15.843 6.488
6. Phải trả người lao động 1.343 1.370 1.641 1.074 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 482 8.049 8.619 54.475 150.493
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.855 4.805 3.407 39.483 5.984
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 166.563 437.320 114.350 266.919 72.695
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.600 1.100 1.600 42.406 500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164.963 434.626 111.036 223.157 71.430
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.594 1.714 1.355 765
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 368.706 696.725 779.031 573.084 815.016
I. Vốn chủ sở hữu 368.706 696.725 779.031 573.084 815.016
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 285.199 570.399 598.399 598.399 798.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 56.000 56.000 56.000 56.000 56.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.506 68.766 112.603 -92.925 -76.435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.464 27.506 68.766 102.700 -92.760
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.043 41.260 43.836 -195.625 16.325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 1.560 12.030 11.610 37.052
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731.489 1.553.293 1.853.268 1.551.597 1.745.587