TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132,320
|
134,542
|
127,563
|
142,596
|
96,913
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,159
|
6,083
|
7,220
|
13,957
|
8,396
|
1. Tiền
|
35,159
|
6,083
|
7,220
|
13,957
|
8,396
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,000
|
23,000
|
45,000
|
48,000
|
2,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22,000
|
23,000
|
45,000
|
48,000
|
2,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,100
|
64,867
|
33,318
|
30,299
|
43,474
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19,561
|
20,113
|
17,777
|
16,168
|
26,845
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,359
|
33,487
|
3,742
|
322
|
1,636
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,179
|
11,267
|
11,799
|
13,809
|
14,993
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,777
|
12,522
|
12,676
|
19,998
|
11,421
|
1. Hàng tồn kho
|
9,777
|
12,522
|
12,676
|
19,998
|
11,421
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,284
|
28,071
|
29,349
|
30,342
|
31,122
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,998
|
1,817
|
1,540
|
1,418
|
1,064
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,284
|
26,252
|
27,807
|
28,922
|
30,056
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
394,263
|
379,873
|
369,776
|
347,462
|
324,410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
197,546
|
177,066
|
176,659
|
167,660
|
168,126
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19,972
|
17,328
|
16,770
|
7,822
|
8,314
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
179,366
|
161,530
|
161,680
|
161,629
|
161,603
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,791
|
-1,791
|
-1,791
|
-1,791
|
-1,791
|
II. Tài sản cố định
|
161,163
|
149,089
|
137,022
|
124,766
|
112,408
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
161,163
|
149,089
|
137,022
|
124,766
|
112,408
|
- Nguyên giá
|
1,104,356
|
1,104,356
|
1,103,747
|
1,101,697
|
1,093,926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-943,194
|
-955,267
|
-966,725
|
-976,931
|
-981,518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
174
|
17,196
|
17,196
|
17,196
|
17,196
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
174
|
17,196
|
17,196
|
17,196
|
17,196
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,380
|
36,522
|
38,899
|
37,841
|
26,680
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,380
|
36,522
|
38,899
|
37,841
|
26,680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
526,583
|
514,415
|
497,339
|
490,058
|
421,323
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,354,892
|
1,373,424
|
1,398,264
|
1,390,570
|
1,232,527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,598
|
88,608
|
84,603
|
84,976
|
61,371
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,549
|
48,249
|
46,838
|
45,043
|
19,645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,555
|
23,609
|
20,117
|
26,558
|
21,671
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2,831
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
374
|
379
|
391
|
387
|
551
|
6. Phải trả người lao động
|
13,474
|
10,822
|
11,411
|
10,431
|
11,351
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
150
|
953
|
4,041
|
1,231
|
6,801
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,495
|
1,765
|
1,804
|
1,324
|
1,352
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,279,294
|
1,284,816
|
1,313,662
|
1,305,593
|
1,171,156
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
9,268
|
9,176
|
11,865
|
9,731
|
10,675
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
539,691
|
545,188
|
580,623
|
584,461
|
317,542
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
299,505
|
299,622
|
299,313
|
299,387
|
299,315
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
430,830
|
430,830
|
421,861
|
412,014
|
543,624
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-828,310
|
-859,009
|
-900,926
|
-900,511
|
-811,204
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-828,310
|
-859,009
|
-900,926
|
-900,511
|
-811,204
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,445
|
122,445
|
122,445
|
122,445
|
122,445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,621
|
4,621
|
4,621
|
4,621
|
4,621
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,304
|
9,304
|
9,304
|
9,304
|
9,304
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-968,998
|
-999,648
|
-1,040,504
|
-1,041,118
|
-951,860
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-968,022
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-72,482
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2,518
|
2,468
|
1,408
|
2,437
|
2,486
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
526,583
|
514,415
|
497,339
|
490,058
|
421,323
|