TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.542
|
127.563
|
142.596
|
96.913
|
91.674
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.083
|
7.220
|
13.957
|
8.396
|
21.511
|
1. Tiền
|
6.083
|
7.220
|
13.957
|
8.396
|
21.511
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.000
|
45.000
|
48.000
|
2.500
|
2.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.000
|
45.000
|
48.000
|
2.500
|
2.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64.867
|
33.318
|
30.299
|
43.474
|
21.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.113
|
17.777
|
16.168
|
26.845
|
11.954
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.487
|
3.742
|
322
|
1.636
|
409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.267
|
11.799
|
13.809
|
14.993
|
9.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.522
|
12.676
|
19.998
|
11.421
|
13.335
|
1. Hàng tồn kho
|
12.522
|
12.676
|
19.998
|
11.421
|
13.335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.071
|
29.349
|
30.342
|
31.122
|
32.530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.817
|
1.540
|
1.418
|
1.064
|
889
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.252
|
27.807
|
28.922
|
30.056
|
31.639
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
379.873
|
369.776
|
347.462
|
324.410
|
306.379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
177.066
|
176.659
|
167.660
|
168.126
|
166.126
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
17.328
|
16.770
|
7.822
|
8.314
|
6.119
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
161.530
|
161.680
|
161.629
|
161.603
|
161.799
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
II. Tài sản cố định
|
149.089
|
137.022
|
124.766
|
112.408
|
100.885
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149.089
|
137.022
|
124.766
|
112.408
|
100.885
|
- Nguyên giá
|
1.104.356
|
1.103.747
|
1.101.697
|
1.093.926
|
1.092.754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-955.267
|
-966.725
|
-976.931
|
-981.518
|
-991.868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
17.196
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36.522
|
38.899
|
37.841
|
26.680
|
22.172
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.522
|
38.899
|
37.841
|
26.680
|
22.172
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
514.415
|
497.339
|
490.058
|
421.323
|
398.053
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.373.424
|
1.398.264
|
1.390.570
|
1.232.527
|
1.224.226
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88.608
|
84.603
|
84.976
|
61.371
|
50.465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.249
|
46.838
|
45.043
|
19.645
|
18.998
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.609
|
20.117
|
26.558
|
21.671
|
14.914
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.831
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
379
|
391
|
387
|
551
|
274
|
6. Phải trả người lao động
|
10.822
|
11.411
|
10.431
|
11.351
|
9.169
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
953
|
4.041
|
1.231
|
6.801
|
1.617
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.765
|
1.804
|
1.324
|
1.352
|
5.492
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.284.816
|
1.313.662
|
1.305.593
|
1.171.156
|
1.173.761
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
9.176
|
11.865
|
9.731
|
10.675
|
11.693
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
545.188
|
580.623
|
584.461
|
317.542
|
321.597
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
299.622
|
299.313
|
299.387
|
299.315
|
299.327
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
430.830
|
421.861
|
412.014
|
543.624
|
541.145
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-859.009
|
-900.926
|
-900.511
|
-811.204
|
-826.173
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-859.009
|
-900.926
|
-900.511
|
-811.204
|
-826.173
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-999.648
|
-1.040.504
|
-1.041.118
|
-951.860
|
-966.883
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-968.022
|
|
|
-950.914
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-72.482
|
|
|
-15.969
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.468
|
1.408
|
2.437
|
2.486
|
2.540
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
514.415
|
497.339
|
490.058
|
421.323
|
398.053
|