Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -31,738 -30,700 -41,916 414 89,324
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,293 17,267 30,204 -4,912 -101,688
- Khấu hao TSCĐ 12,107 12,074 11,458 11,388 11,955
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18,518 -17,439 -19,672 -177,594
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -778 -330 -318 -474 -32
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,446 5,523 36,503 3,847 63,982
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,555 -13,433 -11,713 -4,497 -12,364
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,233 -24,276 30,401 9,640 -14,776
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,826 -2,746 -154 -7,322 8,578
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 532 13,415 -215 -1,567 2,649
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,424 -961 -2,101 1,180 11,515
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34 -26 -1,068 -8 1,102
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -80 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -500 500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,419 -28,106 15,151 -3,075 -2,797
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 424 23,486 23,037 2,841
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,000 -41,500 500 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 20,000 55,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 778 330 318 358 32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21,202 -670 2,304 23,895 45,378
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 400 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -200 -700 -600 -1,000 -60,600
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -200 -300 -600 -1,000 -60,600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26,420 -29,077 16,855 19,820 -18,020
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,628 35,159 6,083 7,220 13,957
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5,889 -15,718 -13,083 12,459
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,159 6,083 7,220 13,957 8,396