I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.186
|
56.553
|
61.707
|
94.914
|
61.134
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.258
|
-33.883
|
-28.623
|
-34.240
|
-26.851
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.900
|
-16.115
|
-15.609
|
-12.746
|
-19.490
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38
|
-37
|
-38
|
-42
|
-43
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-72
|
-4
|
4
|
-161
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.885
|
7.099
|
5.823
|
7.280
|
4.576
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.816
|
-12.801
|
-10.919
|
-12.600
|
-9.613
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.987
|
812
|
12.345
|
42.405
|
9.714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-258
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
198
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-700
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-700
|
700
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.800
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
2
|
130
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
-697
|
-256
|
-1.472
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.274
|
-4.756
|
-5.969
|
-34.305
|
-16.382
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.274
|
-4.756
|
-5.969
|
-34.155
|
-16.382
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-285
|
-4.642
|
6.120
|
6.778
|
-6.665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.571
|
6.245
|
1.599
|
7.612
|
14.388
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-42
|
-4
|
-107
|
-3
|
-233
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.245
|
1.599
|
7.612
|
14.388
|
7.489
|