1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25.303
|
25.826
|
184.349
|
74.478
|
44.203
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.303
|
25.826
|
184.349
|
74.478
|
44.203
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.839
|
23.749
|
184.226
|
135.851
|
36.552
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-14.536
|
2.078
|
123
|
-61.373
|
7.651
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.001
|
2.911
|
855
|
1
|
20
|
7. Chi phí tài chính
|
25.626
|
54.239
|
52.905
|
54.066
|
241.805
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.285
|
54.239
|
50.325
|
54.066
|
32.470
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.974
|
3.515
|
157.537
|
1.731
|
2.920
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-40.135
|
-52.764
|
-209.464
|
-117.170
|
-237.053
|
12. Thu nhập khác
|
11.204
|
12
|
6.638
|
389
|
210.575
|
13. Chi phí khác
|
10.480
|
219
|
11.372
|
107
|
176.970
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
724
|
-207
|
-4.734
|
282
|
33.605
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|
-116.888
|
-203.448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
27
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
27
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|
-116.915
|
-203.448
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|
-116.915
|
-203.448
|