1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.803
|
48.017
|
25.303
|
25.826
|
184.349
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149.803
|
48.017
|
25.303
|
25.826
|
184.349
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.703
|
42.435
|
39.839
|
23.749
|
184.226
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.100
|
5.582
|
-14.536
|
2.078
|
123
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-17.015
|
2.032
|
4.001
|
2.911
|
855
|
7. Chi phí tài chính
|
98.279
|
24.085
|
25.626
|
54.239
|
52.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85.063
|
24.085
|
15.285
|
54.239
|
50.325
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.798
|
4.068
|
3.974
|
3.515
|
157.537
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-90.992
|
-20.539
|
-40.135
|
-52.764
|
-209.464
|
12. Thu nhập khác
|
2.483
|
5.849
|
11.204
|
12
|
6.638
|
13. Chi phí khác
|
239
|
6.558
|
10.480
|
219
|
11.372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.245
|
-709
|
724
|
-207
|
-4.734
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-88.748
|
-21.248
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-88.748
|
-21.248
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.316
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-83.432
|
-21.244
|
-39.411
|
-52.971
|
-214.198
|