TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.862.004
|
6.255.496
|
5.782.350
|
6.802.459
|
7.771.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
878.056
|
1.494.332
|
827.784
|
1.450.369
|
1.406.664
|
1. Tiền
|
192.147
|
250.994
|
281.583
|
186.909
|
172.695
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
685.910
|
1.243.338
|
546.201
|
1.263.460
|
1.233.969
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.255
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.255
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.131.244
|
1.785.999
|
1.578.781
|
2.167.315
|
2.633.979
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.100.012
|
1.678.543
|
1.495.984
|
1.981.650
|
2.372.644
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.835
|
82.507
|
37.475
|
92.225
|
118.264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
6.400
|
23.720
|
41.528
|
53.614
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.709
|
63.069
|
64.906
|
95.491
|
91.922
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44.312
|
-44.521
|
-43.304
|
-43.580
|
-2.465
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
827.371
|
2.888.111
|
3.254.339
|
3.016.489
|
3.500.842
|
1. Hàng tồn kho
|
843.424
|
2.909.836
|
3.444.697
|
3.143.485
|
3.628.483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.053
|
-21.724
|
-190.358
|
-126.996
|
-127.642
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.333
|
87.054
|
121.447
|
168.288
|
227.963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.828
|
9.447
|
27.077
|
15.516
|
18.919
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.505
|
77.606
|
93.499
|
151.287
|
206.835
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
872
|
1.484
|
2.210
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
206.743
|
289.326
|
573.071
|
656.574
|
727.622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.828
|
17.641
|
22.405
|
14.863
|
67.287
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.828
|
17.641
|
22.405
|
14.863
|
67.356
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
II. Tài sản cố định
|
88.271
|
94.484
|
95.634
|
131.009
|
172.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.277
|
34.103
|
32.283
|
38.259
|
67.049
|
- Nguyên giá
|
54.543
|
62.328
|
70.980
|
83.996
|
118.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.266
|
-28.224
|
-38.697
|
-45.737
|
-51.717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60.994
|
60.381
|
63.351
|
92.751
|
104.958
|
- Nguyên giá
|
64.411
|
64.411
|
69.168
|
105.973
|
123.711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.417
|
-4.030
|
-5.817
|
-13.222
|
-18.753
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
318
|
0
|
14.909
|
2.099
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
318
|
0
|
14.909
|
2.099
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59.904
|
65.270
|
70.627
|
18.833
|
11.511
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
59.297
|
64.592
|
62.084
|
18.833
|
11.511
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
608
|
678
|
8.544
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.000
|
108.450
|
107.350
|
124.398
|
132.526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.684
|
5.138
|
8.959
|
20.440
|
30.506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
33.913
|
94.011
|
89.142
|
72.645
|
92.772
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7.404
|
9.300
|
9.248
|
31.313
|
9.248
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.739
|
3.164
|
277.055
|
352.561
|
342.192
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.068.747
|
6.544.823
|
6.355.421
|
7.459.033
|
8.499.324
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.910.161
|
4.763.538
|
3.932.139
|
4.832.183
|
5.487.326
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.905.552
|
4.753.295
|
3.882.267
|
4.816.000
|
5.484.792
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
629.601
|
1.117.228
|
1.914.826
|
2.321.492
|
2.486.579
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
941.370
|
2.844.456
|
1.210.401
|
1.529.744
|
2.302.534
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.763
|
72.175
|
95.943
|
138.521
|
159.199
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.392
|
71.114
|
38.652
|
31.257
|
52.348
|
6. Phải trả người lao động
|
17.983
|
26.738
|
28.121
|
30.924
|
36.698
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
204.070
|
604.946
|
306.511
|
236.902
|
325.303
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17
|
48
|
247
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.356
|
16.590
|
287.565
|
527.159
|
122.131
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.609
|
10.243
|
49.872
|
16.182
|
2.534
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.609
|
6.059
|
5.859
|
7.769
|
2.534
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
41.100
|
5.500
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
4.184
|
2.914
|
2.914
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.158.586
|
1.781.285
|
2.423.282
|
2.626.850
|
3.011.999
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.158.586
|
1.781.285
|
2.423.282
|
2.626.850
|
3.011.999
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
431.517
|
885.520
|
1.632.299
|
1.672.244
|
2.193.202
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.273
|
-6.273
|
-6.303
|
-6.440
|
-6.273
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
670.149
|
838.318
|
706.725
|
866.944
|
725.464
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
402.977
|
183.946
|
22.942
|
512.551
|
281.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
267.172
|
654.373
|
683.783
|
354.392
|
443.877
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.559
|
2.085
|
28.927
|
32.468
|
37.972
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.068.747
|
6.544.823
|
6.355.421
|
7.459.033
|
8.499.324
|