I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
331,316
|
822,891
|
862,368
|
470,569
|
568,710
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,282
|
5,847
|
171,506
|
9,742
|
107,742
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,032
|
5,714
|
12,971
|
42,403
|
55,455
|
- Các khoản dự phòng
|
1,608
|
5,880
|
167,417
|
-63,011
|
2,921
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-2,591
|
-2,873
|
446
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,376
|
-37,595
|
-45,267
|
-86,580
|
-51,956
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27,018
|
31,848
|
38,977
|
119,803
|
100,877
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
358,598
|
828,738
|
1,033,874
|
480,311
|
676,452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-447,000
|
-827,600
|
257,383
|
-565,870
|
-571,390
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
625,471
|
-2,021,261
|
-534,861
|
322,497
|
-479,259
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
407,615
|
2,318,937
|
-1,678,683
|
574,770
|
503,258
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,914
|
-3,074
|
-21,450
|
-14,965
|
9,446
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,951
|
-30,169
|
-27,672
|
-128,131
|
-104,296
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87,636
|
-119,806
|
-205,995
|
-100,434
|
-121,278
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
826,184
|
145,765
|
-1,177,404
|
568,179
|
-87,067
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,026
|
-12,426
|
-13,227
|
-29,947
|
-69,069
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,193
|
300
|
0
|
0
|
5,538
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6,400
|
-272,538
|
-47,800
|
-156,819
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
350
|
0
|
0
|
29,991
|
142,062
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-60,426
|
-7,743
|
-25,764
|
-153,173
|
-49,940
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8,544
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,376
|
41,353
|
52,561
|
75,327
|
41,920
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,534
|
15,084
|
-258,968
|
-117,059
|
-86,308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
22,000
|
40,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-30
|
-192
|
-30
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,834,070
|
4,902,497
|
9,983,737
|
10,602,332
|
11,779,439
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,824,721
|
-4,414,871
|
-9,145,283
|
-10,303,602
|
-11,619,852
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,000
|
-44,200
|
-90,598
|
-167,073
|
-83,527
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,651
|
455,427
|
769,826
|
171,465
|
76,030
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
746,999
|
616,276
|
-666,546
|
622,585
|
-97,344
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,057
|
878,056
|
1,494,332
|
827,784
|
1,450,369
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
298
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
878,056
|
1,494,332
|
827,784
|
1,450,369
|
1,406,664
|