TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.841.883
|
6.287.205
|
6.753.345
|
7.186.492
|
7.773.959
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.450.369
|
833.061
|
833.575
|
1.177.423
|
1.406.664
|
1. Tiền
|
186.909
|
315.291
|
282.001
|
231.218
|
172.695
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.263.460
|
517.770
|
551.574
|
946.206
|
1.233.969
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.220.553
|
2.284.654
|
2.815.719
|
2.924.969
|
2.638.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.981.650
|
2.077.491
|
2.544.104
|
2.527.309
|
2.383.219
|
2. Trả trước cho người bán
|
92.225
|
71.993
|
141.945
|
140.215
|
118.264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
41.528
|
49.747
|
50.942
|
61.314
|
53.614
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
148.730
|
128.844
|
122.430
|
239.834
|
129.180
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.580
|
-43.422
|
-43.702
|
-43.702
|
-45.786
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.002.673
|
2.944.837
|
2.908.405
|
2.859.862
|
3.500.842
|
1. Hàng tồn kho
|
3.129.669
|
3.071.833
|
3.051.680
|
3.002.609
|
3.628.483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-126.996
|
-126.996
|
-143.275
|
-142.747
|
-127.642
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
168.288
|
224.653
|
195.645
|
224.238
|
227.963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.516
|
10.898
|
18.158
|
21.642
|
18.919
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
151.287
|
200.202
|
173.774
|
199.191
|
206.835
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.484
|
0
|
3.713
|
3.405
|
2.210
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
13.554
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
659.133
|
615.174
|
601.750
|
684.375
|
726.425
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.040
|
18.237
|
18.240
|
38.368
|
60.922
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
38.368
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17.040
|
18.237
|
18.240
|
0
|
60.991
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
II. Tài sản cố định
|
131.009
|
128.012
|
124.885
|
161.177
|
172.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.259
|
36.218
|
33.801
|
69.539
|
67.049
|
- Nguyên giá
|
83.996
|
84.059
|
80.535
|
118.966
|
118.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.737
|
-47.842
|
-46.734
|
-49.427
|
-51.717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92.751
|
91.794
|
91.084
|
91.639
|
104.958
|
- Nguyên giá
|
105.973
|
105.973
|
106.645
|
107.881
|
123.711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.222
|
-14.179
|
-15.561
|
-16.242
|
-18.753
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.909
|
14.909
|
14.950
|
14.950
|
2.099
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.909
|
14.909
|
14.950
|
14.950
|
2.099
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19.112
|
18.624
|
12.492
|
12.272
|
13.766
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.112
|
18.624
|
10.237
|
10.017
|
11.511
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.255
|
2.255
|
2.255
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
124.501
|
92.492
|
68.170
|
105.006
|
135.440
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.440
|
19.152
|
24.996
|
25.076
|
30.506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
72.749
|
42.027
|
33.926
|
70.681
|
95.686
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31.313
|
31.313
|
9.248
|
9.248
|
9.248
|
VII. Lợi thế thương mại
|
352.561
|
342.901
|
363.013
|
352.603
|
342.192
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.501.016
|
6.902.379
|
7.355.095
|
7.870.868
|
8.500.385
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.873.913
|
4.182.983
|
4.546.856
|
5.030.247
|
5.488.407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.857.731
|
4.168.736
|
4.534.409
|
5.015.378
|
5.482.960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.321.492
|
2.382.622
|
2.644.576
|
2.726.326
|
2.486.579
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.556.752
|
1.117.380
|
1.603.141
|
1.739.255
|
2.302.926
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138.521
|
162.167
|
187.225
|
181.571
|
159.471
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.361
|
5.156
|
8.490
|
62.290
|
52.348
|
6. Phải trả người lao động
|
30.924
|
21.642
|
30.474
|
35.576
|
36.698
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
251.495
|
101.495
|
44.187
|
236.056
|
325.303
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
527.186
|
378.275
|
16.316
|
34.305
|
119.635
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.182
|
14.247
|
12.447
|
14.869
|
5.447
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.769
|
5.834
|
4.034
|
2.150
|
2.534
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
9.805
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.914
|
2.914
|
2.914
|
2.914
|
2.914
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.627.102
|
2.719.395
|
2.808.239
|
2.840.621
|
3.011.978
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.627.102
|
2.719.395
|
2.808.239
|
2.840.621
|
3.011.978
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.672.244
|
1.672.244
|
1.672.047
|
2.173.202
|
2.193.202
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.440
|
-6.470
|
-6.273
|
-6.273
|
-6.273
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
867.193
|
958.807
|
1.048.474
|
582.500
|
730.349
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
512.804
|
866.338
|
866.944
|
278.979
|
286.472
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
354.389
|
92.469
|
181.531
|
303.521
|
443.877
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
32.471
|
33.180
|
32.356
|
29.558
|
33.066
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.501.016
|
6.902.379
|
7.355.095
|
7.870.868
|
8.500.385
|