Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 634.733 977.042 1.094.874 537.416 817.140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 257 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 634.733 977.042 1.094.874 537.158 817.139
4. Giá vốn hàng bán 621.334 964.457 1.091.237 533.296 810.909
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.399 12.585 3.637 3.863 6.230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.749 2 4.830 5.254 7.497
7. Chi phí tài chính 8.660 6.988 5.649 6.822 7.346
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.190 6.366 9.071 6.822 7.221
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 177 355 372 334 541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 758 1.798 1.392 1.628 7.076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.553 3.444 1.053 332 -1.236
12. Thu nhập khác 0 0 0 210
13. Chi phí khác 629 0 46 55 73
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -629 0 -46 -55 137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.924 3.444 1.008 278 -1.100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.366 689 201 56 -8
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.366 689 201 56 -8
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.559 2.755 806 222 -1.092
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.559 2.755 806 222 -1.092