Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.045.212 1.001.563 926.434 921.385 920.587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.198 1.142 1.159 1.296 2.378
1. Tiền 1.198 1.142 1.159 1.296 2.378
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 850.896 806.437 731.155 725.926 723.977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 391.111 412.627 341.059 344.627 340.108
2. Trả trước cho người bán 267.697 227.757 227.652 228.437 228.696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 204.815 178.368 174.759 165.184 167.495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.727 -29.315 -29.315 -29.322 -29.322
IV. Tổng hàng tồn kho 168.898 168.898 168.898 168.898 168.898
1. Hàng tồn kho 168.898 168.898 168.898 168.898 168.898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.220 25.086 25.222 25.265 25.334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.979 4.671 4.667 4.617 4.558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.138 20.003 20.143 20.264 20.392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 103 384 384 384 384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 28 28 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167.513 161.323 156.730 156.608 155.798
I. Các khoản phải thu dài hạn 9 9 9 9 9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9 9 9 9 9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81.589 77.987 73.393 73.272 72.567
1. Tài sản cố định hữu hình 81.589 77.987 73.393 73.272 72.567
- Nguyên giá 274.582 274.582 274.582 274.582 274.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -192.993 -196.595 -201.188 -201.310 -202.015
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.056 2.932 2.932 2.932 2.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.056 2.932 2.932 2.932 2.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.146 68.156 68.156 68.156 68.156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36.423 36.433 36.433 36.433 36.433
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.723 31.723 31.723 31.723 31.723
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.713 12.239 12.239 12.239 12.134
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.038 12.239 12.239 12.239 12.134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.674 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.212.724 1.162.886 1.083.164 1.077.993 1.076.384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.301.138 1.256.544 1.148.759 1.142.153 1.138.845
I. Nợ ngắn hạn 1.301.138 1.256.102 1.148.308 1.141.693 1.138.381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 731.930 728.280 612.011 609.928 608.378
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 105.313 105.172 98.285 97.460 96.241
4. Người mua trả tiền trước 45.983 45.983 45.983 45.632 45.569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.120 7.128 7.210 4.186 4.302
6. Phải trả người lao động 938 930 1.408 632 556
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 339.748 355.828 371.152 371.993 371.993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 70.084 12.728 12.207 11.809 11.290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22 53 53 53 53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 442 451 460 464
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 442 451 460 464
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -88.414 -93.658 -65.595 -64.160 -62.461
I. Vốn chủ sở hữu -88.414 -93.658 -65.595 -64.160 -62.461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.858 265.858 265.858 265.858 265.858
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.397 1.397 1.397 1.397 1.397
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.695 -7.754 -7.754 -7.754 -7.754
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.377 4.377 4.377 4.377 4.377
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -358.093 -361.467 -333.404 -331.969 -330.270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -325.705 -325.705 -325.705 -333.027 -333.027
- LNST chưa phân phối kỳ này -32.388 -35.762 -7.699 1.058 2.757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.741 3.930 3.930 3.930 3.930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.212.724 1.162.886 1.083.164 1.077.993 1.076.384