DUPONT

  Unit 2021 2022 2023 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -144.20 199.24 93.76 12.41
Lợi nhuận biên (ROS) % -5.45 -620.23 -4.91 -8.47
Vòng quay tổng tài sản revs 1.22 0.02 0.84 0.08
Đòn bẩy tài chính Times 21.73 -20.95 -22.79 -18.15

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023 2024
Doanh thu thuần Billions 1,428.89 17.28 1,029.19 91.04
Tăng trưởng doanh thu % 21.86 -98.79 5,857.25 -91.15
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 8.51 -62.19 3.66 100.00
Tỷ lệ EBIT % 0.50 -207.79 1.68 63.40
Tỷ lệ EBT/EBIT % -1,090.13 298.48 -292.68 -13.36
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 100.00 100.00 100.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2021 2022 2023 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date 198.17 15,825.16 304.71 3,101.57
Thời gian tồn kho Date 47.80 5,331.13 63.20 -3,834.85
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 32.59 3,418.07 43.26 -2,233.24
Vòng quay vốn lưu động Date 245.89 19,742.69 373.62 3,881.78

Financial Strength

  Unit 2021 2022 2023 2024
Vốn lưu động ròng Billions -160.45 -248.58 -231.34 -222.98
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.86 0.79 0.82 0.81
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.69 0.63 0.67 0.65
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.18 0.17 0.14 0.14
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 20.78 -22.00 -23.83 -19.18