1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165.280
|
173.996
|
174.240
|
290.917
|
222.113
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
165.280
|
173.996
|
174.240
|
290.917
|
222.113
|
4. Giá vốn hàng bán
|
157.492
|
166.807
|
158.712
|
242.340
|
175.572
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.788
|
7.189
|
15.528
|
48.577
|
46.541
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
442
|
248
|
54
|
29
|
7. Chi phí tài chính
|
243
|
863
|
535
|
1.746
|
2.941
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97
|
211
|
94
|
1.512
|
1.375
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
94
|
62
|
79
|
18.687
|
13.721
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.439
|
5.332
|
7.254
|
12.421
|
12.447
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.024
|
1.374
|
7.909
|
15.777
|
17.460
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5
|
0
|
74
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
0
|
-74
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.019
|
1.374
|
7.835
|
15.777
|
17.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
327
|
1.712
|
5.836
|
3.893
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
207
|
327
|
1.712
|
5.836
|
3.893
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
812
|
1.048
|
6.123
|
9.941
|
13.567
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
812
|
1.048
|
6.123
|
9.941
|
13.567
|