1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,583
|
194,403
|
14,847
|
210,566
|
9,703
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,583
|
194,403
|
14,847
|
210,566
|
9,703
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,665
|
154,409
|
10,336
|
180,775
|
6,480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,917
|
39,995
|
4,511
|
29,791
|
3,222
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
4
|
11
|
3
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
634
|
1,567
|
717
|
6,405
|
79
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
717
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
13,721
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,238
|
6,797
|
3,157
|
3,199
|
2,765
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57
|
17,914
|
648
|
20,189
|
389
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
30
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
-30
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57
|
17,914
|
648
|
20,159
|
389
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3,763
|
130
|
4,466
|
99
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
3,763
|
130
|
4,466
|
99
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
57
|
14,151
|
518
|
15,693
|
289
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57
|
14,151
|
518
|
15,693
|
289
|