Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,583 194,403 14,847 210,566 9,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,583 194,403 14,847 210,566 9,703
4. Giá vốn hàng bán 8,665 154,409 10,336 180,775 6,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,917 39,995 4,511 29,791 3,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 4 11 3 10
7. Chi phí tài chính 634 1,567 717 6,405 79
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 13,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,238 6,797 3,157 3,199 2,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57 17,914 648 20,189 389
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57 17,914 648 20,159 389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3,763 130 4,466 99
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 3,763 130 4,466 99
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 57 14,151 518 15,693 289
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57 14,151 518 15,693 289