Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 855.719 826.506 899.030 682.302 868.156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 522 0 7 7 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 855.198 826.506 899.023 682.296 868.156
4. Giá vốn hàng bán 751.665 721.914 798.383 580.359 740.060
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.532 104.591 100.639 101.937 128.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.560 2.075 558 686 1.113
7. Chi phí tài chính 0 7 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 27.608 14.129 -12.353 3.083 9.417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.671 31.313 45.927 31.626 43.810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56.813 61.217 67.624 67.913 75.981
12. Thu nhập khác 2.309 2.648 1.362 2.019 28.587
13. Chi phí khác 371 276 3 722 35.685
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.937 2.372 1.359 1.298 -7.098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58.751 63.589 68.983 69.210 68.883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.908 12.891 14.382 14.113 14.155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -221 181 40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.908 12.891 14.162 14.294 14.195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.843 50.697 54.822 54.916 54.688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.843 50.697 54.822 54.916 54.688