1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
855.719
|
826.506
|
899.030
|
682.302
|
868.156
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
522
|
0
|
7
|
7
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
855.198
|
826.506
|
899.023
|
682.296
|
868.156
|
4. Giá vốn hàng bán
|
751.665
|
721.914
|
798.383
|
580.359
|
740.060
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103.532
|
104.591
|
100.639
|
101.937
|
128.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.560
|
2.075
|
558
|
686
|
1.113
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.608
|
14.129
|
-12.353
|
3.083
|
9.417
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.671
|
31.313
|
45.927
|
31.626
|
43.810
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56.813
|
61.217
|
67.624
|
67.913
|
75.981
|
12. Thu nhập khác
|
2.309
|
2.648
|
1.362
|
2.019
|
28.587
|
13. Chi phí khác
|
371
|
276
|
3
|
722
|
35.685
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.937
|
2.372
|
1.359
|
1.298
|
-7.098
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.751
|
63.589
|
68.983
|
69.210
|
68.883
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.908
|
12.891
|
14.382
|
14.113
|
14.155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-221
|
181
|
40
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.908
|
12.891
|
14.162
|
14.294
|
14.195
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.843
|
50.697
|
54.822
|
54.916
|
54.688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.843
|
50.697
|
54.822
|
54.916
|
54.688
|