1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73.169
|
359.870
|
291.201
|
198.916
|
90.653
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73.169
|
359.870
|
291.201
|
198.916
|
90.653
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.934
|
324.044
|
239.448
|
168.801
|
82.041
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.236
|
35.826
|
51.753
|
30.115
|
8.612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
209
|
318
|
349
|
807
|
761
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
211
|
2.838
|
4.244
|
2.552
|
822
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.379
|
9.879
|
17.530
|
13.652
|
5.319
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.854
|
23.427
|
30.328
|
14.718
|
3.231
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
17.771
|
10.527
|
331
|
1.532
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7.247
|
28.437
|
6
|
2.625
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
10.523
|
-17.910
|
326
|
-1.094
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.854
|
33.951
|
12.418
|
15.044
|
2.138
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.638
|
6.836
|
2.789
|
3.090
|
371
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-68
|
68
|
|
|
-17
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.571
|
6.903
|
2.789
|
3.090
|
354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.283
|
27.048
|
9.629
|
11.953
|
1.784
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.283
|
27.048
|
9.629
|
11.953
|
1.784
|