Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271.916 243.674 176.055 193.299 190.357
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 271.916 243.674 176.055 193.299 190.357
4. Giá vốn hàng bán 261.790 226.666 160.106 172.865 168.025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.126 17.007 15.948 20.435 22.333
6. Doanh thu hoạt động tài chính 624 933 1.177 543 1.363
7. Chi phí tài chính 7.207 6.336 7.344 6.856 7.553
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 760 1.050 174 207 -325
9. Chi phí bán hàng 584 2.692 4.552 4.342 5.377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.386 963 11.176 993 18.887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.667 8.999 -5.773 8.993 -8.446
12. Thu nhập khác 155 0 0 25
13. Chi phí khác 553 14 131 181 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -398 -14 -131 -181 24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.065 8.985 -5.904 8.812 -8.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.417 0 1.681 279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.417 0 1.681 279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.482 8.985 -5.904 7.131 -8.701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.482 8.985 -5.904 7.131 -8.701