1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
271.916
|
243.674
|
176.055
|
193.299
|
190.357
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271.916
|
243.674
|
176.055
|
193.299
|
190.357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
261.790
|
226.666
|
160.106
|
172.865
|
168.025
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.126
|
17.007
|
15.948
|
20.435
|
22.333
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
624
|
933
|
1.177
|
543
|
1.363
|
7. Chi phí tài chính
|
7.207
|
6.336
|
7.344
|
6.856
|
7.553
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
760
|
1.050
|
174
|
207
|
-325
|
9. Chi phí bán hàng
|
584
|
2.692
|
4.552
|
4.342
|
5.377
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.386
|
963
|
11.176
|
993
|
18.887
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.667
|
8.999
|
-5.773
|
8.993
|
-8.446
|
12. Thu nhập khác
|
155
|
0
|
|
0
|
25
|
13. Chi phí khác
|
553
|
14
|
131
|
181
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-398
|
-14
|
-131
|
-181
|
24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.065
|
8.985
|
-5.904
|
8.812
|
-8.422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.417
|
0
|
|
1.681
|
279
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.417
|
0
|
|
1.681
|
279
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.482
|
8.985
|
-5.904
|
7.131
|
-8.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.482
|
8.985
|
-5.904
|
7.131
|
-8.701
|