Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.414.016 1.276.611 1.158.762 1.221.864 1.433.143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 49.845 58.892 40.940 42.075 55.836
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.364.170 1.217.719 1.117.822 1.179.789 1.377.307
4. Giá vốn hàng bán 1.089.816 1.065.443 976.835 1.049.116 1.222.763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 274.354 152.277 140.986 130.673 154.544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.969 7.240 31.686 8.673 20.774
7. Chi phí tài chính 12.887 24.422 18.483 17.283 19.517
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.105 6.457 7.195 9.318 9.915
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 158.461 53.070 49.358 92.801 99.385
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.173 21.246 31.733 17.869 19.196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 97.802 60.779 73.098 11.393 37.219
12. Thu nhập khác 9 52 196 3 37
13. Chi phí khác 362 549 507
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -353 -497 196 -505 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 97.449 60.282 73.294 10.888 37.256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.005 14.351 14.148 1.416 5.189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.005 14.351 14.148 1.416 5.189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 77.443 45.931 59.146 9.472 32.067
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 77.443 45.931 59.146 9.472 32.067