1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.126.066
|
1.003.036
|
1.414.016
|
1.276.611
|
1.158.762
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.700
|
29.718
|
49.845
|
58.892
|
40.940
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.097.366
|
973.318
|
1.364.170
|
1.217.719
|
1.117.822
|
4. Giá vốn hàng bán
|
895.721
|
811.476
|
1.089.816
|
1.065.443
|
976.835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
201.645
|
161.842
|
274.354
|
152.277
|
140.986
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.349
|
13.055
|
17.969
|
7.240
|
31.686
|
7. Chi phí tài chính
|
11.209
|
10.455
|
12.887
|
24.422
|
18.483
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.350
|
3.593
|
4.105
|
6.457
|
7.195
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
71.109
|
87.094
|
158.461
|
53.070
|
49.358
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.863
|
18.370
|
23.173
|
21.246
|
31.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
121.813
|
58.978
|
97.802
|
60.779
|
73.098
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
4
|
9
|
52
|
196
|
13. Chi phí khác
|
162
|
882
|
362
|
549
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-120
|
-878
|
-353
|
-497
|
196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
121.693
|
58.100
|
97.449
|
60.282
|
73.294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.921
|
8.859
|
20.005
|
14.351
|
14.148
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.921
|
8.859
|
20.005
|
14.351
|
14.148
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.771
|
49.241
|
77.443
|
45.931
|
59.146
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.771
|
49.241
|
77.443
|
45.931
|
59.146
|