1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.414.016
|
1.276.611
|
1.158.762
|
1.221.864
|
1.433.143
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
49.845
|
58.892
|
40.940
|
42.075
|
55.836
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.364.170
|
1.217.719
|
1.117.822
|
1.179.789
|
1.377.307
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.089.816
|
1.065.443
|
976.835
|
1.049.116
|
1.222.763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
274.354
|
152.277
|
140.986
|
130.673
|
154.544
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.969
|
7.240
|
31.686
|
8.673
|
20.774
|
7. Chi phí tài chính
|
12.887
|
24.422
|
18.483
|
17.283
|
19.517
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.105
|
6.457
|
7.195
|
9.318
|
9.915
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
158.461
|
53.070
|
49.358
|
92.801
|
99.385
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.173
|
21.246
|
31.733
|
17.869
|
19.196
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
97.802
|
60.779
|
73.098
|
11.393
|
37.219
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
52
|
196
|
3
|
37
|
13. Chi phí khác
|
362
|
549
|
|
507
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-353
|
-497
|
196
|
-505
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
97.449
|
60.282
|
73.294
|
10.888
|
37.256
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.005
|
14.351
|
14.148
|
1.416
|
5.189
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.005
|
14.351
|
14.148
|
1.416
|
5.189
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
77.443
|
45.931
|
59.146
|
9.472
|
32.067
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
77.443
|
45.931
|
59.146
|
9.472
|
32.067
|