Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.126.066 1.003.036 1.414.016 1.276.611 1.158.762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28.700 29.718 49.845 58.892 40.940
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.097.366 973.318 1.364.170 1.217.719 1.117.822
4. Giá vốn hàng bán 895.721 811.476 1.089.816 1.065.443 976.835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 201.645 161.842 274.354 152.277 140.986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.349 13.055 17.969 7.240 31.686
7. Chi phí tài chính 11.209 10.455 12.887 24.422 18.483
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.350 3.593 4.105 6.457 7.195
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 71.109 87.094 158.461 53.070 49.358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.863 18.370 23.173 21.246 31.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 121.813 58.978 97.802 60.779 73.098
12. Thu nhập khác 42 4 9 52 196
13. Chi phí khác 162 882 362 549
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -120 -878 -353 -497 196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 121.693 58.100 97.449 60.282 73.294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25.921 8.859 20.005 14.351 14.148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25.921 8.859 20.005 14.351 14.148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 95.771 49.241 77.443 45.931 59.146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 95.771 49.241 77.443 45.931 59.146