1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.565
|
19.364
|
20.608
|
19.870
|
31.500
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.565
|
19.364
|
20.608
|
19.870
|
31.500
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.711
|
5.539
|
6.208
|
7.844
|
12.337
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.854
|
13.825
|
14.400
|
12.026
|
19.163
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.409
|
1.242
|
866
|
820
|
514
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.691
|
1.425
|
1.463
|
1.788
|
2.207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.572
|
13.642
|
13.804
|
11.058
|
17.470
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.572
|
13.642
|
13.804
|
11.058
|
17.470
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.945
|
2.739
|
2.773
|
2.224
|
3.589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.945
|
2.739
|
2.773
|
2.224
|
3.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.627
|
10.903
|
11.031
|
8.834
|
13.880
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.627
|
10.903
|
11.031
|
8.834
|
13.880
|