Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.565 19.364 20.608 19.870 31.500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.565 19.364 20.608 19.870 31.500
4. Giá vốn hàng bán 10.711 5.539 6.208 7.844 12.337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.854 13.825 14.400 12.026 19.163
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.409 1.242 866 820 514
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.691 1.425 1.463 1.788 2.207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.572 13.642 13.804 11.058 17.470
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.572 13.642 13.804 11.058 17.470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.945 2.739 2.773 2.224 3.589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.945 2.739 2.773 2.224 3.589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.627 10.903 11.031 8.834 13.880
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.627 10.903 11.031 8.834 13.880