Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 78.092 15.954 9.750 9.945 12.219
a. Lãi bán các tài sản tài chính 73.919 14.475 18.387 8.215 7.523
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -1.088 3.419 -3.451 84 -60
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 5.260 -1.940 -5.186 1.647 4.756
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 53.035 57.063 58.793 55.090 74.086
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 62.653 74.202 87.578 93.418 105.350
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 18.581 32.112 40.225 33.044 39.458
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 100
1.8. Doanh thu tư vấn 683
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.141 1.316 1.492 1.446 1.392
1.11. Thu nhập hoạt động khác 279 854 405 785 751
Cộng doanh thu hoạt động 213.881 181.502 198.242 193.729 233.939
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -14.120 -4.090 24.138 8.660 12.369
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 65.004 272 7.689 550 1.740
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -79.339 -4.852 15.115 7.440 10.554
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 215 489 1.334 671 75
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 36.299 10.526 43.351 52.646 76.037
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 36 15 15 15 15
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 33.766 38.660 44.659 41.146 50.364
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 20 22 24 28 21
2.9. Chi phí tư vấn 913 756 664 539 519
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.697 2.261 2.644 2.717 3.256
2.12. Chi phí khác 1.477 1.514 1.726 1.813 2.450
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 60.088 49.663 117.221 107.563 145.031
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 600
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 980 1.409 1.239 1.081 1.214
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 2.982 22
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3.962 1.431 1.839 1.081 1.214
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 6.616 9.906 6.557 6.217 5.360
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 11
Cộng chi phí tài chính 6.616 9.917 6.557 6.217 5.360
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 35.487 36.221 35.670 31.712 48.308
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 115.653 87.132 40.634 49.319 36.455
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 6.945 704 2.223 6.220 6.806
8.2. Chi phí khác 138 110 115 50 1.716
Cộng kết quả hoạt động khác 6.806 594 2.108 6.170 5.090
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 122.459 87.726 42.742 55.489 41.545
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 44.207 79.455 61.308 62.845 52.160
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 78.252 8.271 -18.566 -7.356 -10.615
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 24.393 17.578 8.580 11.116 8.457
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24.611 16.894 9.270 11.099 8.469
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -218 684 -690 17 -12
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 98.066 70.148 34.162 44.374 33.087
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 98.066 70.148 34.162 44.374 33.087
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)