Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9.750 9.945 12.219 17.544 29.773
a. Lãi bán các tài sản tài chính 18.387 8.215 7.523 2.854 18.800
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -3.451 84 -60 8.226 10.787
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL -5.186 1.647 4.756 6.464 186
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 58.793 55.090 74.086 70.417 57.673
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 87.578 93.418 105.350 103.710 125.063
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 40.225 33.044 39.458 48.997 73.850
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 683 187
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.492 1.446 1.392 1.609 1.858
1.11. Thu nhập hoạt động khác 405 785 751 1.121 1.827
Cộng doanh thu hoạt động 198.242 193.729 233.939 243.399 290.231
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 24.138 8.660 12.369 -3.529 -24.272
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 7.689 550 1.740 1.814 334
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 15.115 7.440 10.554 -5.579 -25.601
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1.334 671 75 236 995
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 43.351 52.646 76.037 72.139 75.874
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 15 15 15 238
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 44.659 41.146 50.364 61.261 83.937
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 24 28 21 19 7
2.9. Chi phí tư vấn 664 539 519 352 554
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.644 2.717 3.256 3.647 2.967
2.12. Chi phí khác 1.726 1.813 2.450 2.024 1.999
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 117.221 107.563 145.031 135.913 141.303
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 600
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.239 1.081 1.214 1.329 1.695
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.839 1.081 1.214 1.329 1.695
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 6.557 6.217 5.360 10.157 14.103
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 113 195
Cộng chi phí tài chính 6.557 6.217 5.360 10.270 14.298
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 35.670 31.712 48.308 33.363 45.223
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 40.634 49.319 36.455 65.183 91.102
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2.223 6.220 6.806 1.626 4
8.2. Chi phí khác 115 50 1.716 341 84
Cộng kết quả hoạt động khác 2.108 6.170 5.090 1.284 -80
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 42.742 55.489 41.545 66.467 91.022
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 61.308 62.845 52.160 52.662 54.634
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -18.566 -7.356 -10.615 13.805 36.388
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 8.580 11.116 8.457 13.371 17.668
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.270 11.099 8.469 11.726 15.511
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -690 17 -12 1.645 2.157
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 34.162 44.374 33.087 53.096 73.354
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 34.162 44.374 33.087 53.096 73.354
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)