I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
78.092
|
15.954
|
9.750
|
9.945
|
12.219
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
73.919
|
14.475
|
18.387
|
8.215
|
7.523
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-1.088
|
3.419
|
-3.451
|
84
|
-60
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
5.260
|
-1.940
|
-5.186
|
1.647
|
4.756
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
53.035
|
57.063
|
58.793
|
55.090
|
74.086
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
62.653
|
74.202
|
87.578
|
93.418
|
105.350
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
18.581
|
32.112
|
40.225
|
33.044
|
39.458
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
100
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
|
|
683
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.141
|
1.316
|
1.492
|
1.446
|
1.392
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
279
|
854
|
405
|
785
|
751
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
213.881
|
181.502
|
198.242
|
193.729
|
233.939
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-14.120
|
-4.090
|
24.138
|
8.660
|
12.369
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
65.004
|
272
|
7.689
|
550
|
1.740
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-79.339
|
-4.852
|
15.115
|
7.440
|
10.554
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
215
|
489
|
1.334
|
671
|
75
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
36.299
|
10.526
|
43.351
|
52.646
|
76.037
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
36
|
15
|
15
|
15
|
15
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
33.766
|
38.660
|
44.659
|
41.146
|
50.364
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
20
|
22
|
24
|
28
|
21
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
913
|
756
|
664
|
539
|
519
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.697
|
2.261
|
2.644
|
2.717
|
3.256
|
2.12. Chi phí khác
|
1.477
|
1.514
|
1.726
|
1.813
|
2.450
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
60.088
|
49.663
|
117.221
|
107.563
|
145.031
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
600
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
980
|
1.409
|
1.239
|
1.081
|
1.214
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
2.982
|
22
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
3.962
|
1.431
|
1.839
|
1.081
|
1.214
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
6.616
|
9.906
|
6.557
|
6.217
|
5.360
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
11
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
6.616
|
9.917
|
6.557
|
6.217
|
5.360
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
35.487
|
36.221
|
35.670
|
31.712
|
48.308
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
115.653
|
87.132
|
40.634
|
49.319
|
36.455
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
6.945
|
704
|
2.223
|
6.220
|
6.806
|
8.2. Chi phí khác
|
138
|
110
|
115
|
50
|
1.716
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
6.806
|
594
|
2.108
|
6.170
|
5.090
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
122.459
|
87.726
|
42.742
|
55.489
|
41.545
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
44.207
|
79.455
|
61.308
|
62.845
|
52.160
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
78.252
|
8.271
|
-18.566
|
-7.356
|
-10.615
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
24.393
|
17.578
|
8.580
|
11.116
|
8.457
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24.611
|
16.894
|
9.270
|
11.099
|
8.469
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-218
|
684
|
-690
|
17
|
-12
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
98.066
|
70.148
|
34.162
|
44.374
|
33.087
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
98.066
|
70.148
|
34.162
|
44.374
|
33.087
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|