I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
50.660
|
87.726
|
42.742
|
55.489
|
41.545
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
20.066
|
-94.958
|
7.366
|
-5.782
|
11.239
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.348
|
5.762
|
5.840
|
6.443
|
7.632
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-27.810
|
6.754
|
10.371
|
8.316
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
4.814
|
9.906
|
6.557
|
6.217
|
5.360
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-841
|
-1.409
|
-1.239
|
-1.081
|
-863
|
- Dự thu tiền lãi
|
11.745
|
-81.407
|
-10.546
|
-27.732
|
-9.206
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
6.482
|
-4.852
|
15.115
|
7.440
|
10.554
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
6.482
|
-4.852
|
15.115
|
7.440
|
10.554
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-923
|
-3.419
|
3.451
|
-84
|
60
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-923
|
-3.419
|
3.451
|
-84
|
60
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
721.546
|
-1.904.145
|
596.845
|
-2.300.481
|
726.173
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
260.218
|
-314.373
|
493.560
|
-644.260
|
568.307
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
132.550
|
-685.037
|
291.276
|
-1.150.000
|
-64.414
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
330.013
|
-925.753
|
-188.849
|
-504.788
|
220.874
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-1.236
|
21.018
|
858
|
-1.433
|
1.406
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-147.284
|
-88.192
|
13.182
|
40.523
|
-46.237
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-23
|
320.045
|
25.095
|
-220
|
-313
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-10.158
|
42.265
|
92.388
|
-26.002
|
-53.441
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7
|
-256
|
-2
|
-148
|
-256
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-23.863
|
-4.279
|
-97.102
|
93.927
|
6.793
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
46
|
-162
|
2.800
|
-1.591
|
218
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2.999
|
5.551
|
21.494
|
-22.460
|
6.930
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-95.720
|
-411.538
|
1.118
|
-1.418
|
5.497
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-21.991
|
-24.613
|
-16.892
|
-9.270
|
-11.099
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56.741
|
38.527
|
37.900
|
41.526
|
69.933
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55.321
|
-53.733
|
-53.616
|
-33.821
|
-70.499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
650.547
|
-2.007.841
|
678.701
|
-2.202.895
|
743.335
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2.099
|
-302
|
-3.177
|
-2.193
|
-8.883
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
-352
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
841
|
1.409
|
1.239
|
1.081
|
1.214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.258
|
1.107
|
-1.938
|
-1.111
|
-8.021
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
872.684
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay gốc
|
3.530.020
|
4.457.130
|
5.817.613
|
6.363.237
|
15.030.525
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
3.530.020
|
4.457.130
|
5.817.613
|
6.363.237
|
15.030.525
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.801.062
|
-3.194.126
|
-6.024.612
|
-4.937.318
|
-14.661.207
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-3.801.062
|
-3.194.126
|
-6.024.612
|
-4.937.318
|
-14.661.207
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1.270
|
-1.270
|
-1.638
|
-3.199
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60.000
|
0
|
-165.000
|
0
|
-165.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-331.042
|
2.134.419
|
-373.269
|
1.424.281
|
201.118
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
318.247
|
127.685
|
303.494
|
-779.726
|
936.432
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
412.035
|
505.276
|
632.961
|
936.455
|
156.730
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
412.035
|
505.276
|
545.547
|
886.455
|
156.730
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
412.035
|
505.276
|
545.547
|
886.455
|
156.730
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
87.414
|
50.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
730.282
|
632.961
|
936.455
|
156.730
|
1.093.162
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
730.282
|
545.547
|
886.455
|
156.730
|
943.162
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
730.282
|
545.547
|
886.455
|
156.730
|
943.162
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
87.414
|
50.000
|
|
150.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|