Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 50.660 87.726 42.742 55.489 41.545
2. Điều chỉnh cho các khoản: 20.066 -94.958 7.366 -5.782 11.239
- Khấu hao TSCĐ 4.348 5.762 5.840 6.443 7.632
- Các khoản dự phòng -27.810 6.754 10.371 8.316
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 4.814 9.906 6.557 6.217 5.360
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -841 -1.409 -1.239 -1.081 -863
- Dự thu tiền lãi 11.745 -81.407 -10.546 -27.732 -9.206
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 6.482 -4.852 15.115 7.440 10.554
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 6.482 -4.852 15.115 7.440 10.554
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -923 -3.419 3.451 -84 60
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -923 -3.419 3.451 -84 60
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 721.546 -1.904.145 596.845 -2.300.481 726.173
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 260.218 -314.373 493.560 -644.260 568.307
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 132.550 -685.037 291.276 -1.150.000 -64.414
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 330.013 -925.753 -188.849 -504.788 220.874
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác -1.236 21.018 858 -1.433 1.406
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -147.284 -88.192 13.182 40.523 -46.237
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -23 320.045 25.095 -220 -313
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -10.158 42.265 92.388 -26.002 -53.441
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7 -256 -2 -148 -256
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -23.863 -4.279 -97.102 93.927 6.793
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 46 -162 2.800 -1.591 218
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2.999 5.551 21.494 -22.460 6.930
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -95.720 -411.538 1.118 -1.418 5.497
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -21.991 -24.613 -16.892 -9.270 -11.099
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56.741 38.527 37.900 41.526 69.933
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -55.321 -53.733 -53.616 -33.821 -70.499
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 650.547 -2.007.841 678.701 -2.202.895 743.335
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -2.099 -302 -3.177 -2.193 -8.883
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -352
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 841 1.409 1.239 1.081 1.214
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.258 1.107 -1.938 -1.111 -8.021
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 872.684 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0
3. Tiền vay gốc 3.530.020 4.457.130 5.817.613 6.363.237 15.030.525
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 3.530.020 4.457.130 5.817.613 6.363.237 15.030.525
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.801.062 -3.194.126 -6.024.612 -4.937.318 -14.661.207
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -3.801.062 -3.194.126 -6.024.612 -4.937.318 -14.661.207
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.270 -1.270 -1.638 -3.199
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60.000 0 -165.000 0 -165.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -331.042 2.134.419 -373.269 1.424.281 201.118
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 318.247 127.685 303.494 -779.726 936.432
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 412.035 505.276 632.961 936.455 156.730
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 412.035 505.276 545.547 886.455 156.730
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 412.035 505.276 545.547 886.455 156.730
Các khoản tương đương tiền 87.414 50.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 730.282 632.961 936.455 156.730 1.093.162
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 730.282 545.547 886.455 156.730 943.162
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 730.282 545.547 886.455 156.730 943.162
Các khoản tương đương tiền 87.414 50.000 150.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ