I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39.828
|
58.280
|
57.098
|
51.099
|
39.429
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.599
|
-35.232
|
-30.028
|
-27.305
|
-24.951
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.061
|
-16.203
|
-12.775
|
-12.485
|
-12.435
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18
|
|
|
|
-562
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-3
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33.409
|
20.599
|
12.801
|
11.702
|
18.473
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-78.315
|
-9.226
|
-29.678
|
-61.759
|
-61.290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.756
|
18.215
|
-2.582
|
-38.749
|
-41.336
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22
|
-124
|
-5.689
|
-5.437
|
-4.018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-307.000
|
-27.000
|
-82.000
|
-101.000
|
-156.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
329.700
|
3.000
|
81.000
|
89.500
|
295.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.264
|
38
|
214
|
172
|
470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25.942
|
-24.086
|
-6.475
|
-16.764
|
135.452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.000
|
|
|
52.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.000
|
|
|
|
-52.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
52.000
|
-52.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.814
|
-5.871
|
-9.057
|
-3.513
|
42.115
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.548
|
21.735
|
15.864
|
6.807
|
3.294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.735
|
15.864
|
6.807
|
3.294
|
45.410
|