TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
918.703
|
1.001.815
|
878.661
|
962.987
|
929.145
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78.006
|
104.448
|
242.508
|
220.702
|
296.821
|
1. Tiền
|
58.006
|
84.448
|
222.103
|
59.947
|
143.719
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
20.000
|
20.405
|
160.755
|
153.103
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
581.417
|
602.939
|
365.100
|
442.590
|
429.567
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
581.417
|
602.939
|
365.100
|
442.590
|
429.567
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
148.840
|
191.231
|
137.300
|
153.980
|
81.657
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.665
|
239.738
|
120.049
|
118.745
|
120.683
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.008
|
12.100
|
82.382
|
101.406
|
28.162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
151
|
45
|
45
|
151
|
151
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57.983
|
-60.652
|
-65.176
|
-66.322
|
-67.338
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.106
|
85.037
|
110.591
|
118.463
|
94.182
|
1. Hàng tồn kho
|
95.106
|
85.037
|
110.591
|
118.463
|
94.182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.334
|
18.161
|
23.163
|
27.251
|
26.918
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
286
|
1.095
|
1.168
|
1.727
|
2.563
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.230
|
16.135
|
21.065
|
25.233
|
24.063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
818
|
931
|
931
|
291
|
291
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.290.379
|
1.291.587
|
1.336.122
|
1.349.703
|
1.514.324
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
585.600
|
586.122
|
586.122
|
586.017
|
569.976
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
585.600
|
586.122
|
586.122
|
586.017
|
569.976
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
231.464
|
345.513
|
353.472
|
347.681
|
343.040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
231.464
|
345.513
|
353.472
|
347.681
|
343.040
|
- Nguyên giá
|
364.194
|
483.513
|
497.272
|
492.499
|
466.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.730
|
-138.000
|
-143.800
|
-144.818
|
-123.210
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.686
|
2.002
|
2.002
|
10.288
|
193.487
|
- Nguyên giá
|
1.164.145
|
1.196.739
|
1.196.739
|
1.242.565
|
1.460.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.160.460
|
-1.194.737
|
-1.194.737
|
-1.232.277
|
-1.266.705
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
443.054
|
332.977
|
370.260
|
378.288
|
380.254
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
443.054
|
332.977
|
370.260
|
378.288
|
380.254
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.681
|
14.681
|
14.681
|
17.727
|
17.727
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.681
|
14.681
|
14.681
|
17.727
|
17.727
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.949
|
899
|
744
|
1.415
|
2.105
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.205
|
155
|
0
|
0
|
35
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
744
|
744
|
744
|
1.415
|
2.070
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
9.944
|
9.392
|
8.839
|
8.287
|
7.735
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.209.082
|
2.293.402
|
2.214.783
|
2.312.691
|
2.443.469
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
967.811
|
985.851
|
894.357
|
891.216
|
898.628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
323.767
|
335.379
|
251.837
|
245.599
|
507.976
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.464
|
31.329
|
46.029
|
45.469
|
9.400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29.498
|
21.474
|
10.806
|
16.627
|
20.837
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80.710
|
83.327
|
82.506
|
85.911
|
83.494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.506
|
42.489
|
9.012
|
24.896
|
65.059
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
989
|
2.998
|
935
|
879
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
859
|
753
|
127
|
127
|
249.743
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.366
|
4.104
|
1.012
|
8.512
|
6.089
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
153.192
|
141.655
|
90.113
|
54.519
|
62.280
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.259
|
9.259
|
9.234
|
8.602
|
10.196
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
644.044
|
650.472
|
642.520
|
645.617
|
390.652
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
273.816
|
273.816
|
273.355
|
273.355
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46.858
|
46.788
|
49.263
|
46.817
|
46.817
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
54.104
|
53.980
|
43.605
|
40.481
|
46.373
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.864
|
4.864
|
4.864
|
4.255
|
4.255
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
264.402
|
271.023
|
271.433
|
280.709
|
293.208
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.241.271
|
1.307.551
|
1.320.426
|
1.421.475
|
1.544.841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.241.271
|
1.307.551
|
1.320.426
|
1.421.475
|
1.544.841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
493.444
|
567.453
|
574.888
|
574.888
|
666.861
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
152.263
|
152.263
|
152.263
|
152.263
|
203.028
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
376.083
|
345.408
|
348.927
|
417.901
|
376.625
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
312.541
|
236.597
|
229.309
|
349.726
|
205.952
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.542
|
108.811
|
119.618
|
68.175
|
170.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
219.480
|
242.427
|
244.348
|
276.423
|
298.328
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.209.082
|
2.293.402
|
2.214.783
|
2.312.691
|
2.443.469
|