Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 752.745 780.854 831.723 860.837 874.263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.310 50.908 44.836 41.859 60.878
1. Tiền 10.310 12.908 5.836 30.859 44.878
2. Các khoản tương đương tiền 46.000 38.000 39.000 11.000 16.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 0 0 5.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 0 0 5.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267.914 304.526 323.379 362.889 371.551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240.671 251.912 294.179 298.021 319.610
2. Trả trước cho người bán 24.115 49.585 26.698 55.778 48.406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.853 3.753 3.228 9.221 3.666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -725 -725 -725 -131 -131
IV. Tổng hàng tồn kho 411.247 421.992 457.944 446.270 437.105
1. Hàng tồn kho 416.114 425.147 457.944 446.270 437.728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.867 -3.155 0 0 -622
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.274 3.428 5.565 4.819 4.728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.578 2.515 4.283 3.372 4.001
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.691 909 1.279 1.444 712
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 2 2 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 428.448 420.641 450.804 443.170 475.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.213 3.174 3.577 3.557 3.542
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.213 3.174 3.577 3.557 3.542
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 373.058 365.103 386.583 364.182 395.827
1. Tài sản cố định hữu hình 358.054 350.258 358.104 349.120 380.936
- Nguyên giá 634.168 644.222 670.398 678.796 722.103
- Giá trị hao mòn lũy kế -276.114 -293.964 -312.294 -329.675 -341.166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.004 14.845 28.479 15.062 14.891
- Nguyên giá 21.760 21.760 35.609 22.292 22.292
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.756 -6.915 -7.130 -7.230 -7.401
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.643 19.420 17.121 17.806 17.240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.643 19.420 17.121 17.806 17.240
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.534 32.944 43.523 57.625 58.768
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.534 32.944 43.523 57.625 58.768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.181.194 1.201.495 1.282.527 1.304.006 1.349.640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 321.092 271.233 308.003 283.022 309.822
I. Nợ ngắn hạn 279.786 231.900 276.952 251.966 285.250
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.856 45.963 41.695 50.068 43.542
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.180 81.640 80.170 85.960 40.954
4. Người mua trả tiền trước 25.021 29.525 32.615 31.357 45.575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.650 9.022 17.710 14.375 17.392
6. Phải trả người lao động 38.510 24.330 65.146 34.643 46.315
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 791 729 1.012 755 107
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.622 13.671 11.717 8.038 41.215
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43.156 27.021 26.886 26.769 50.150
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41.306 39.333 31.052 31.056 24.573
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 138 142 132 136 203
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.000 37.000 30.450 30.450 23.900
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4.168 2.192 470 470 470
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 860.101 930.261 974.524 1.020.984 1.039.818
I. Vốn chủ sở hữu 860.101 930.261 974.524 1.020.984 1.039.818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 162.290 162.290 162.290 162.290 324.581
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.442 9.442 9.442 9.442 9.442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 94.353 94.353 94.353 94.353 94.353
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 594.015 664.175 708.438 754.898 611.441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 471.226 471.226 471.226 695.683 488.377
- LNST chưa phân phối kỳ này 122.789 192.949 237.211 59.216 123.065
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.181.194 1.201.495 1.282.527 1.304.006 1.349.640